Có 1 kết quả:

mǎng ㄇㄤˇ
Âm Pinyin: mǎng ㄇㄤˇ
Tổng nét: 17
Bộ: chóng 虫 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨一ノ丶一丨一ノ丨
Thương Hiệt: LITKT (中戈廿大廿)
Unicode: U+880E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mãng
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): うわばみ (uwabami), おろち (orochi)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

mǎng ㄇㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 蟒[mang3]