Có 1 kết quả:
qí ㄑㄧˊ
Âm Pinyin: qí ㄑㄧˊ
Tổng nét: 20
Bộ: chóng 虫 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫齊
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: LIYX (中戈卜重)
Unicode: U+8810
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 20
Bộ: chóng 虫 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫齊
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: LIYX (中戈卜重)
Unicode: U+8810
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: tề tào 蠐螬,蛴螬)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tề tào” 蠐螬.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con giòi (một loại ấu trùng). 【蠐螬】tề tào [qícáo] Ấu trùng của con kim quy (hình trụ tròn, màu trắng, sống trong phân người, ăn rễ và thân các loại cây trồng).
Từ điển Trung-Anh
(1) larva
(2) maggot
(2) maggot
Từ ghép 1