Có 1 kết quả:
róng ㄖㄨㄥˊ
Tổng nét: 20
Bộ: chóng 虫 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫榮
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: LIFFD (中戈火火木)
Unicode: U+8811
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
salamander
Từ ghép 4