Có 1 kết quả:

háo ㄏㄠˊ
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ
Tổng nét: 20
Bộ: chóng 虫 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: LIYRO (中戈卜口人)
Unicode: U+8814
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hào
Âm Nôm: hào, hàu, hầu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かき (kaki)
Âm Quảng Đông: hou4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 16

Bình luận 0

1/1

háo ㄏㄠˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con sò, con hàu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con hàu. § Xem chữ “lệ” 蠣.

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Sò, hà, hàu.

Từ điển Trung-Anh

oyster

Từ ghép 2