Có 1 kết quả:

rú huá ㄖㄨˊ ㄏㄨㄚˊ

1/1

rú huá ㄖㄨˊ ㄏㄨㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

creep (friction mechanics)