Có 1 kết quả:
jié ㄐㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loại cua lớn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loài như cua, hình như cái thoi, thịt ăn ngon.
Từ điển Thiều Chửu
① Một loài như con cua mà to, càng có răng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loại cua lớn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cua lớn.