Có 1 kết quả:

jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 20
Bộ: chóng 虫 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨一ノ丨丶一一一丨一フノ丶
Thương Hiệt: LIJIG (中戈十戈土)
Unicode: U+8818
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiệt
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), ゼチ (zechi)
Âm Quảng Đông: zit6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

jié ㄐㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loại cua lớn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loài như cua, hình như cái thoi, thịt ăn ngon.

Từ điển Thiều Chửu

① Một loài như con cua mà to, càng có răng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Một loại cua lớn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cua lớn.