Có 2 kết quả:
bīn ㄅㄧㄣ • pín ㄆㄧㄣˊ
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ, pín ㄆㄧㄣˊ
Tổng nét: 20
Bộ: chóng 虫 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫賓
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LIJMC (中戈十一金)
Unicode: U+8819
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: chóng 虫 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫賓
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LIJMC (中戈十一金)
Unicode: U+8819
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tân
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen), ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): どぶがい (dobugai)
Âm Quảng Đông: ban1, pan4
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen), ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): どぶがい (dobugai)
Âm Quảng Đông: ban1, pan4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. một loài trai
2. trân châu, ngọc trai
2. trân châu, ngọc trai
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một tên riêng của con trai (“bạng” 蚌). Cũng chỉ ngọc trai, trân châu.
Từ điển Thiều Chửu
① Một tên riêng của con trai.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loài trai;
② Trân châu, ngọc trai.
② Trân châu, ngọc trai.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tần châu 蠙珠: Hạt ngọc trai.
Từ điển Trung-Anh
pearl-oyster
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một tên riêng của con trai (“bạng” 蚌). Cũng chỉ ngọc trai, trân châu.