Có 1 kết quả:
hē ㄏㄜ
Âm Pinyin: hē ㄏㄜ
Tổng nét: 20
Bộ: chóng 虫 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱若䖵
Nét bút: 一丨丨一ノ丨フ一丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: TKRI (廿大口戈)
Unicode: U+881A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: chóng 虫 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱若䖵
Nét bút: 一丨丨一ノ丨フ一丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: TKRI (廿大口戈)
Unicode: U+881A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhược
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), チャク (chaku), セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su), いた.む (ita.mu), さすむし (sasumushi)
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), チャク (chaku), セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su), いた.む (ita.mu), さすむし (sasumushi)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sting