Có 1 kết quả:
chǔn dòng ㄔㄨㄣˇ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wriggle
(2) (fig.) to stir up trouble
(3) (of a sentiment) to stir
(2) (fig.) to stir up trouble
(3) (of a sentiment) to stir
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0