Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 20
Bộ: chóng 虫 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫厲
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: LIMTB (中戈一廿月)
Unicode: U+8823
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lệ
Âm Nôm: lị
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): かき (kaki)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: lai6
Âm Nôm: lị
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): かき (kaki)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: lai6
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: mẫu lệ 牡蠣,牡蛎)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “mẫu lệ” 牡蠣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 牡蠣 [mưlì] (bộ 牛).
Từ điển Trung-Anh
oyster
Từ ghép 6