Có 1 kết quả:

ㄉㄨˋ
Âm Pinyin: ㄉㄨˋ
Tổng nét: 22
Bộ: chóng 虫 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ一ノ丨フ一丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: GBMRI (土月一口戈)
Unicode: U+8827
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đố
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): きくいむし (kikuimushi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dou3, dou6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄉㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con mọt

Từ điển trích dẫn

1. Tục mượn dùng như chữ “đố” 蠹.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục mượn dùng như chữ đố 蠹.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蠹.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con mọt gỗ — Chỉ kẻ làm hại dân — Có hại.

Từ điển Trung-Anh

variant of 蠹[du4]