Có 1 kết quả:

xiāo shāo ㄒㄧㄠ ㄕㄠ

1/1

Từ điển phổ thông

giống nhện cao cẳng

Từ điển Trung-Anh

a kind of spider

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0