Có 1 kết quả:

lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Tổng nét: 22
Bộ: chóng 虫 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: YPLMI (卜心中一戈)
Unicode: U+882A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: long
Âm Nôm: luồng, rồng
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lóng ㄌㄨㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: hà long 蚵蠪)

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 蚵.

Từ ghép 1