Có 1 kết quả:
fēng ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. con ong
2. đông, nhiều
2. đông, nhiều
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ 蜂.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ 蜂.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蜂.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như ba chữ Phong 蜂.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 蜂[feng1]