Có 1 kết quả:
yē ㄜ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ế ông 蠮螉)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ong đất, làm tổ ở dưới đất. § Tục gọi là “tế yêu phong” 细腰蜂.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蠮螉】ế ông [yeweng] Một loài ong có lưng nhỏ và dài (tục gọi là ong lưng nhỏ, mình đen, cánh vàng, làm tổ dưới đất).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài ong.
Từ điển Trung-Anh
wasp of the family Sphecidae
Từ ghép 1