Có 1 kết quả:
yē ㄜ
Tổng nét: 23
Bộ: chóng 虫 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫翳
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ一一ノ丶フノフフ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: LISEM (中戈尸水一)
Unicode: U+882E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ế ông 蠮螉)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ong đất, làm tổ ở dưới đất. § Tục gọi là “tế yêu phong” 细腰蜂.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蠮螉】ế ông [yeweng] Một loài ong có lưng nhỏ và dài (tục gọi là ong lưng nhỏ, mình đen, cánh vàng, làm tổ dưới đất).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài ong.
Từ điển Trung-Anh
wasp of the family Sphecidae
Từ ghép 1