Có 2 kết quả:

náng ㄋㄤˊshàng ㄕㄤˋ
Âm Pinyin: náng ㄋㄤˊ, shàng ㄕㄤˋ
Tổng nét: 23
Bộ: chóng 虫 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: LIYRV (中戈卜口女)
Unicode: U+8830
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhưỡng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō), ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): かみきりむし (kamikirimushi)
Âm Quảng Đông: joeng4, joeng6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1.

shàng ㄕㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Cerambyx rugicollis