Có 1 kết quả:

ㄍㄨˇ
Âm Pinyin: ㄍㄨˇ
Tổng nét: 23
Bộ: chóng 虫 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: LILIT (中戈中戈廿)
Unicode: U+8831
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổ
Âm Nôm: cổ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ヤ (ya)
Âm Nhật (kunyomi): まじ (maji), まじこ.る (majiko.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gu2

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

ㄍㄨˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con vật độc hại

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một thứ tiểu trùng độc làm hại người.
2. (Danh) Tà thuật dùng phù chú nguyền rủa hại người. ◇Hán Thư 漢書: “Nghi tả hữu giai vi cổ chú trớ, hữu dữ vong, mạc cảm tụng kì oan giả” 疑左右皆為蠱祝詛, 有與亡, 莫敢訟其冤者 (Giang Sung truyện 江充傳) Ngờ người chung quanh đều lấy tà thuật lời nguyền, cầu cho chết, không dám kiện tụng kêu oan nữa.
3. (Động) Làm mê hoặc. ◎Như: “cổ hoặc nhân tâm” 蠱惑人心 mê hoặc lòng người. ◇Tả truyện 左傳: “Sở lệnh duẫn Tử Nguyên dục cổ Văn phu nhân” 楚令尹子元欲蠱文夫人 (Trang Công nhị thập bát niên 莊公二十八年) Lệnh doãn nước Sở là Tử Nguyên muốn mê hoặc Văn phu nhân.

Từ điển Trần Văn Chánh

【蠱惑】cổ hoặc [gưhuò] Mê hoặc, đầu độc: 蠱惑 人心 Mê hoặc lòng người. Cv. 鼓惑.

Từ điển Trung-Anh

(1) arch. legendary venomous insect
(2) to poison
(3) to bewitch
(4) to drive to insanity
(5) to harm by witchcraft
(6) intestinal parasite

Từ ghép 6