Có 1 kết quả:
gǔ huò rén xīn ㄍㄨˇ ㄏㄨㄛˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ
gǔ huò rén xīn ㄍㄨˇ ㄏㄨㄛˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stir up public sentiment by false statements (idiom)
(2) to resort to demagogy
(2) to resort to demagogy
Bình luận 0
gǔ huò rén xīn ㄍㄨˇ ㄏㄨㄛˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0