Có 1 kết quả:

juān jí ㄐㄩㄢ ㄐㄧˊ

1/1

juān jí ㄐㄩㄢ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 涓吉[juan1 ji2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0