Có 1 kết quả:

juān chú ㄐㄩㄢ ㄔㄨˊ

1/1

juān chú ㄐㄩㄢ ㄔㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to reprieve
(2) to avoid
(3) to redeem