Có 1 kết quả:
juān chú kē zhèng ㄐㄩㄢ ㄔㄨˊ ㄎㄜ ㄓㄥˋ
juān chú kē zhèng ㄐㄩㄢ ㄔㄨˊ ㄎㄜ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to alleviate oppressive administration (idiom)
Bình luận 0
juān chú kē zhèng ㄐㄩㄢ ㄔㄨˊ ㄎㄜ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0