Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 23
Bộ: chóng 虫 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一
Thương Hiệt: LIBCV (中戈月金女)
Unicode: U+8833
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: anh

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1