Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cán mián
ㄘㄢˊ ㄇㄧㄢˊ
1
/1
蠶眠
cán mián
ㄘㄢˊ ㄇㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a silkworm's period of inactivity prior to molting
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ký Phòng Thiên Lý bác sĩ - 寄房千里博士
(
Hứa Hồn
)
•
Tặng An Nam quốc sứ thần ngũ ngôn thi kỳ 1 - 贈安南國使臣五言詩其一
(
Lý Tuý Quang
)
•
Vị Xuyên điền gia - 渭川田家
(
Vương Duy
)
Bình luận
0