Có 1 kết quả:
cán shí ㄘㄢˊ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to nibble away at (as silkworm consume leaves)
(2) fig. to embezzle progressively
(2) fig. to embezzle progressively
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0