Có 1 kết quả:
cán shí ㄘㄢˊ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to nibble away at (as silkworm consume leaves)
(2) fig. to embezzle progressively
(2) fig. to embezzle progressively
Một số bài thơ có sử dụng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng