Có 1 kết quả:
mán gàn ㄇㄢˊ ㄍㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act rashly
(2) to act precipitously regardless of the consequences
(3) reckless
(4) foolhardy
(5) daredevil
(2) to act precipitously regardless of the consequences
(3) reckless
(4) foolhardy
(5) daredevil
Bình luận 0