Có 1 kết quả:

qú sōu ㄑㄩˊ ㄙㄡ

1/1

qú sōu ㄑㄩˊ ㄙㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. thứ sâu ở nơi ẩm thấp, mình đen chân vàng chạy rất nhanh, sáu chân, đầu đuôi tẽ ra, thấy người đến gần thì phun dãi độc ra để bảo hộ mình
2. con khỉ cái

Từ điển Trung-Anh

earwig