Có 1 kết quả:

xuè pīn ㄒㄩㄝˋ ㄆㄧㄣ

1/1

xuè pīn ㄒㄩㄝˋ ㄆㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

shopping as a fun pastime (loanword)

Bình luận 0