Có 1 kết quả:
xuè běn ㄒㄩㄝˋ ㄅㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard-earned savings
(2) capital (arising from one's blood and sweat)
(2) capital (arising from one's blood and sweat)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0