Có 1 kết quả:
xuè běn wú guī ㄒㄩㄝˋ ㄅㄣˇ ㄨˊ ㄍㄨㄟ
xuè běn wú guī ㄒㄩㄝˋ ㄅㄣˇ ㄨˊ ㄍㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose one's life savings (e.g. after a bankruptcy)
(2) no return for one's hard-earned savings
(2) no return for one's hard-earned savings
Bình luận 0