Có 1 kết quả:
xuè qì ㄒㄩㄝˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blood and vital breath
(2) bloodline (i.e. parentage)
(3) valor
(2) bloodline (i.e. parentage)
(3) valor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0