Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xuè liú
ㄒㄩㄝˋ ㄌㄧㄡˊ
1
/1
血流
xuè liú
ㄒㄩㄝˋ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
blood flow
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ biệt ly kỳ 2 - 古別離其二
(
Thi Kiên Ngô
)
•
Đăng Kim Lăng Vũ Hoa đài vọng Đại giang - 登金陵雨花臺望大江
(
Cao Khải
)
•
Điếu Tăng Bạt Hổ - 弔曾拔虎
(
Đặng Thái Thân
)
•
Hạng Vương miếu - 項王廟
(
Linh Nhất thiền sư
)
•
Kỷ sự kỳ 2 - 紀事其二
(
Văn Thiên Tường
)
•
Lệ chi thán - 荔枝嘆
(
Tô Thức
)
•
Phong tật chu trung phục chẩm thư hoài tam thập lục vận, phụng trình Hồ Nam thân hữu - 風疾舟中伏枕書懷三十六韻,奉呈湖南親友
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng tống Vương Tín Châu Ngâm bắc quy - 奉送王信州崟北歸
(
Đỗ Phủ
)
•
Quỳ phủ thư hoài tứ thập vận - 夔府書懷四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tây sơn hữu hổ hành - 西山有虎行
(
Thẩm Chu
)
Bình luận
0