Có 1 kết quả:
xuè lèi ㄒㄩㄝˋ ㄌㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tears of blood (symbol of extreme suffering)
(2) blood and tears
(2) blood and tears
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0