Có 1 kết quả:
xuè liú ㄒㄩㄝˋ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blood tumor
(2) angioma (tumor consisting of a mass of blood vessels)
(2) angioma (tumor consisting of a mass of blood vessels)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0