Có 1 kết quả:
xuè pén dà kǒu ㄒㄩㄝˋ ㄆㄣˊ ㄉㄚˋ ㄎㄡˇ
xuè pén dà kǒu ㄒㄩㄝˋ ㄆㄣˊ ㄉㄚˋ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bloody mouth wide open like a sacrificial bowl (idiom); ferocious mouth of beast of prey
(2) fig. greedy exploiter
(3) rapacious aggressor
(2) fig. greedy exploiter
(3) rapacious aggressor
Bình luận 0