Có 1 kết quả:
xuè jì ㄒㄩㄝˋ ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blood sacrifice
(2) animal sacrifice (to a God or ancestral spirit)
(2) animal sacrifice (to a God or ancestral spirit)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0