Có 1 kết quả:

xuè tǒng lùn ㄒㄩㄝˋ ㄊㄨㄥˇ ㄌㄨㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

class division into proletariat and bourgeoisie class enemy, in use esp. during the cultural revolution

Bình luận 0