Có 1 kết quả:
xuè yuán guān xì ㄒㄩㄝˋ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
xuè yuán guān xì ㄒㄩㄝˋ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blood relationship
(2) consanguinity
(2) consanguinity
Bình luận 0
xuè yuán guān xì ㄒㄩㄝˋ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0