Có 1 kết quả:
xuè ròu xiāng lián ㄒㄩㄝˋ ㄖㄡˋ ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ
xuè ròu xiāng lián ㄒㄩㄝˋ ㄖㄡˋ ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
one's own flesh and blood (idiom); closely related
Bình luận 0
xuè ròu xiāng lián ㄒㄩㄝˋ ㄖㄡˋ ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0