Có 1 kết quả:

xuè lán sù ㄒㄩㄝˋ ㄌㄢˊ ㄙㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

hemocyanin (protein in the blood of molluscs etc with a respiratory function similar to hemoglobin)

Bình luận 0