Có 1 kết quả:

xuè yǔ ㄒㄩㄝˋ ㄩˇ

1/1

xuè yǔ ㄒㄩㄝˋ ㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rain of blood
(2) heavy rain colored by loess sandstorm

Bình luận 0