Có 3 kết quả:
niù ㄋㄧㄡˋ • nù ㄋㄨˋ • nǜ
Âm Quan thoại: niù ㄋㄧㄡˋ, nù ㄋㄨˋ, nǜ
Tổng nét: 9
Bộ: xuè 血 (+3 nét)
Hình thái: ⿰血刃
Nét bút: ノ丨フ丨丨一フノ丶
Thương Hiệt: HTSHI (竹廿尸竹戈)
Unicode: U+8842
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: xuè 血 (+3 nét)
Hình thái: ⿰血刃
Nét bút: ノ丨フ丨丨一フノ丶
Thương Hiệt: HTSHI (竹廿尸竹戈)
Unicode: U+8842
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nục
Âm Nôm: nục
Âm Nhật (onyomi): ジク (jiku)
Âm Nhật (kunyomi): はなぢ (hanaji)
Âm Hàn: 뉵
Âm Quảng Đông: luk6, nuk6
Âm Nôm: nục
Âm Nhật (onyomi): ジク (jiku)
Âm Nhật (kunyomi): はなぢ (hanaji)
Âm Hàn: 뉵
Âm Quảng Đông: luk6, nuk6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể