Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ, pēi ㄆㄟ
Tổng nét: 10
Bộ: xuè 血 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丨丨一一ノ丨丶
Thương Hiệt: HTMF (竹廿一火)
Unicode: U+8843
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phôi
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), フウ (fū), フ (fu)
Âm Quảng Đông: pui1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1