Có 1 kết quả:

ㄎㄜˋ
Âm Pinyin: ㄎㄜˋ
Tổng nét: 12
Bộ: xuè 血 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丨丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: HTHER (竹廿竹水口)
Unicode: U+8849
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khách
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), キャク (kyaku)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to vomit