Có 1 kết quả:
xì ㄒㄧˋ
Âm Pinyin: xì ㄒㄧˋ
Tổng nét: 24
Bộ: xuè 血 (+18 nét)
Hình thái: ⿳聿皕血
Nét bút: フ一一一一丨一ノ丨フ一一一ノ丨フ一一ノ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: LQMAT (中手一日廿)
Unicode: U+884B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: xuè 血 (+18 nét)
Hình thái: ⿳聿皕血
Nét bút: フ一一一一丨一ノ丨フ一一一ノ丨フ一一ノ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: LQMAT (中手一日廿)
Unicode: U+884B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hực
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): いた.む (ita.mu)
Âm Quảng Đông: sik1
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): いた.む (ita.mu)
Âm Quảng Đông: sik1
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đau xót, đau đớn
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Đau xót, đau đớn.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðau xót, đau đớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đau xót, đau đớn, đau thương.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đau thương. Đau lòng.
Từ điển Trung-Anh
sad (old)