Có 5 kết quả:
háng ㄏㄤˊ • hàng ㄏㄤˋ • héng ㄏㄥˊ • xíng ㄒㄧㄥˊ • xìng ㄒㄧㄥˋ
Tổng nét: 6
Bộ: xíng 行 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿰彳亍
Nét bút: ノノ丨一一丨
Thương Hiệt: HOMMN (竹人一一弓)
Unicode: U+884C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hàng, hành
Âm Nôm: hàng, hành, hăng, ngành
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō), アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): い.く (i.ku), ゆ.く (yu.ku), -ゆ.き (-yu.ki), -ゆき (-yuki), -い.き (-i.ki), -いき (-iki), おこな.う (okona.u), おこ.なう (oko.nau)
Âm Hàn: 행, 항
Âm Quảng Đông: haang4, hang4, hang6, hong4
Âm Nôm: hàng, hành, hăng, ngành
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō), アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): い.く (i.ku), ゆ.く (yu.ku), -ゆ.き (-yu.ki), -ゆき (-yuki), -い.き (-i.ki), -いき (-iki), おこな.う (okona.u), おこ.なう (oko.nau)
Âm Hàn: 행, 항
Âm Quảng Đông: haang4, hang4, hang6, hong4
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bốc cư (Hoán Hoa lưu thuỷ thuỷ tây đầu) - 卜居(浣花流水水西頭) (Đỗ Phủ)
• Chức phụ từ - 織婦詞 (Nguyên Chẩn)
• Hỗ giá chinh Thuận Hoá kỷ hành - Chương Dương hoài cổ - 扈駕征順化紀行-章陽懷古 (Phạm Công Trứ (I))
• Khiển hứng (Phù thế mang mang nghĩ tử quần) - 遣興(浮世忙忙蟻子群) (Cao Biền)
• Kinh để sơ phát - 京底初發 (Nguyễn Khuyến)
• Ký Đỗ Vị (Hàn nhật kinh thiềm đoản) - 寄杜位(寒日經檐短) (Đỗ Phủ)
• Phát Lãng Trung - 發閬中 (Đỗ Phủ)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thiếu niên hành kỳ 4 - 少年行其四 (Lệnh Hồ Sở)
• Trở binh hành - 阻兵行 (Nguyễn Du)
• Chức phụ từ - 織婦詞 (Nguyên Chẩn)
• Hỗ giá chinh Thuận Hoá kỷ hành - Chương Dương hoài cổ - 扈駕征順化紀行-章陽懷古 (Phạm Công Trứ (I))
• Khiển hứng (Phù thế mang mang nghĩ tử quần) - 遣興(浮世忙忙蟻子群) (Cao Biền)
• Kinh để sơ phát - 京底初發 (Nguyễn Khuyến)
• Ký Đỗ Vị (Hàn nhật kinh thiềm đoản) - 寄杜位(寒日經檐短) (Đỗ Phủ)
• Phát Lãng Trung - 發閬中 (Đỗ Phủ)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thiếu niên hành kỳ 4 - 少年行其四 (Lệnh Hồ Sở)
• Trở binh hành - 阻兵行 (Nguyễn Du)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hàng, dòng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đi. ◎Như: “cẩm y dạ hành” 錦衣夜行 áo gấm đi đêm. ◇Luận Ngữ 論語: “Tam nhân hành, tất hữu ngã sư yên” 三人行, 必有我師焉 (Thuật nhi 述而) Ba người (cùng) đi, tất có người (có thể) làm thầy ta.
2. (Động) Di động, lưu động. ◎Như: “vận hành” 運行 chuyển vận.
3. (Động) Lưu thông. ◎Như: “thông hành toàn quốc” 通行全國 lưu thông khắp nước, “phát hành báo san” 發行報刊 phát hành sách báo.
4. (Động) Làm, làm việc. ◎Như: “hành y” 行醫 làm thầy thuốc chữa bệnh, “hành thiện” 行善 làm việc thiện.
5. (Động) Thật thi, thật hiện. ◎Như: “thật hành dân chủ” 實行民主 thật thi dân chủ.
6. (Động) Trải qua, đã qua. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Hành niên nhị thập hữu ngũ, kháng lệ do hư” 行年二十有五, 伉儷猶虛 (Hiệp nữ 俠女) Đã hai mươi lăm tuổi mà chưa lấy vợ.
7. (Danh) Hành trang. ◇Sử Kí 史記: “Thỉnh trị hành giả hà dã” 請治行者何也 (Cấp Trịnh liệt truyện 汲鄭列傳) Xin sửa soạn hành trang làm gì vậy?
8. (Danh) Đường đi, đường lối, đạo nghĩa. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kim giả thần lai, kiến nhân ư đại hành, phương bắc diện nhi trì kì giá” 今者臣來, 見人於大行, 方北面而持其駕 (Ngụy sách tứ 魏策四) Hôm nay khi lại đây, tôi gặp một người trên đường cái, hướng về phía bắc mà đánh xe.
9. (Danh) Tiếng gọi tắt của “hành thư” 行書, lối chữ hành, lối chữ hơi đá thảo.
10. (Danh) Bài hát, theo lối nhạc phủ hay cổ thi. ◎Như: “tràng ca hành” 長歌行 bài hát dài, “tì bà hành” 琵琶行 khúc hát tì bà.
11. (Danh) Lượng từ: tuần rượu. ◇Tư Mã Quang 司馬光: “Khách chí vị thường bất trí tửu, hoặc tam hành ngũ hành, đa bất quá thất hành” 客至未嘗不置酒, 或三行五行, 多不過七行 (Huấn kiệm thị khang 訓儉示康) Khách đến chưa từng không bày rượu, hoặc ba tuần năm tuần, thường thường không quá bảy tuần rượu.
12. (Danh) Cái để dùng, của dùng. ◎Như: ngày xưa gọi kim loại, gỗ, nước, lửa, đất là “ngũ hành”: 金木水火土為五行 ý nói là năm thứ ấy là cái người ta cần dùng hằng ngày vậy.
13. (Danh) Họ “Hành”.
14. (Tính) Giỏi, tài. ◎Như: “nhĩ chân hành” 你真行 anh tài thật, “tha tại giá phương diện hành đắc ngận” 他在這方面行得很 về mặt đó anh ta giỏi lắm.
15. (Phó) Được. ◎Như: “hành bất hành?” 行不行 được hay không được?, “tố sự chỉ yêu tận tâm tận lực tựu hành liễu” 做事只要盡心盡力就行了 làm việc chỉ cần hết lòng hết sức là được.
16. (Phó) Sẽ, sắp. ◇Lí Thường Kiệt 李常傑: “Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư” 汝等行看守敗虛 (Nam quốc sơn hà 南國山河) Bọn bay rồi sẽ chuốc lấy thất bại.
17. Một âm là “hạnh”. (Danh) Đức hạnh, nết na. § Còn ở tâm là “đức” 德, thi hành ra là “hạnh” 行. ◎Như: “độc hạnh” 獨行 đức hạnh hơn người, “tu hạnh” 修行 sửa mình trong sạch (thuật ngữ Phật giáo).
18. (Danh) Cử chỉ, hành động, việc làm. ◇Luận Ngữ 論語: “Thính kì ngôn nhi quan kì hạnh” 聽其言而觀其行 (Công Dã Tràng 公冶長) Nghe lời nói mà còn phải xem việc làm nữa.
19. Một âm là “hàng”. (Danh) Hàng lối. ◎Như: Phép binh ngày xưa cứ 25 người là một “hàng”, “hàng ngũ” 行伍 binh lính.
20. (Danh) Lượng từ: hàng, dãy, dòng. ◎Như: “nhất hàng thụ” 一行樹 một rặng cây. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Lưỡng cá hoàng li minh thúy liễu, Nhất hàng bạch lộ thướng thanh thiên” 兩個黃鸝鳴翠柳, 一行白鷺上青天 (Tuyệt cú 絕句) Hai con oanh vàng hót liễu biếc, Một hàng cò trắng vút trời xanh. ◇Tây du kí 西遊記: “Thượng hữu nhất hàng thập cá đại tự” 上有一行十個大字 (Đệ nhất hồi) Trên có một dòng mười chữ lớn.
21. (Danh) Cửa tiệm buôn bán, làm dịch vụ. ◎Như: “ngân hàng” 銀行 nhà ngân hàng (dịch vụ tài chánh), “dương hàng” 洋行 cửa hàng bán đồ nước ngoài, “hàng khố” 行庫 công khố ngân hàng.
22. (Danh) Ngành, nghề nghiệp. ◎Như: “cải hàng” 改行 đổi ngành, “cán na hàng học na hàng” 幹哪行學哪行 làm nghề gì học nghề ấy, “nội hàng” 內行 ở trong nghề (chuyên luyện).
23. Một âm là “hạng”. (Danh) Thứ bậc, thứ tự. ◎Như: “hạng nhất” 行一, “hạng nhị” 行二.
24. (Danh) Bọn, lũ. ◎Như: Gọi các người tôn trưởng của bạn mình là “trượng nhân hạng” 仗人行. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Nhĩ giá đẳng tặc tâm tặc can, ngã hạng tu sử bất đắc” 你這等賊心賊肝, 我行須使不得 (Đệ thập tứ hồi) Quân giặc từ gan tới ruột chúng bay, bọn ta thật không còn dung thứ được.
25. (Tính) “Hạng hạng” 行行 cứng cỏi.
2. (Động) Di động, lưu động. ◎Như: “vận hành” 運行 chuyển vận.
3. (Động) Lưu thông. ◎Như: “thông hành toàn quốc” 通行全國 lưu thông khắp nước, “phát hành báo san” 發行報刊 phát hành sách báo.
4. (Động) Làm, làm việc. ◎Như: “hành y” 行醫 làm thầy thuốc chữa bệnh, “hành thiện” 行善 làm việc thiện.
5. (Động) Thật thi, thật hiện. ◎Như: “thật hành dân chủ” 實行民主 thật thi dân chủ.
6. (Động) Trải qua, đã qua. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Hành niên nhị thập hữu ngũ, kháng lệ do hư” 行年二十有五, 伉儷猶虛 (Hiệp nữ 俠女) Đã hai mươi lăm tuổi mà chưa lấy vợ.
7. (Danh) Hành trang. ◇Sử Kí 史記: “Thỉnh trị hành giả hà dã” 請治行者何也 (Cấp Trịnh liệt truyện 汲鄭列傳) Xin sửa soạn hành trang làm gì vậy?
8. (Danh) Đường đi, đường lối, đạo nghĩa. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kim giả thần lai, kiến nhân ư đại hành, phương bắc diện nhi trì kì giá” 今者臣來, 見人於大行, 方北面而持其駕 (Ngụy sách tứ 魏策四) Hôm nay khi lại đây, tôi gặp một người trên đường cái, hướng về phía bắc mà đánh xe.
9. (Danh) Tiếng gọi tắt của “hành thư” 行書, lối chữ hành, lối chữ hơi đá thảo.
10. (Danh) Bài hát, theo lối nhạc phủ hay cổ thi. ◎Như: “tràng ca hành” 長歌行 bài hát dài, “tì bà hành” 琵琶行 khúc hát tì bà.
11. (Danh) Lượng từ: tuần rượu. ◇Tư Mã Quang 司馬光: “Khách chí vị thường bất trí tửu, hoặc tam hành ngũ hành, đa bất quá thất hành” 客至未嘗不置酒, 或三行五行, 多不過七行 (Huấn kiệm thị khang 訓儉示康) Khách đến chưa từng không bày rượu, hoặc ba tuần năm tuần, thường thường không quá bảy tuần rượu.
12. (Danh) Cái để dùng, của dùng. ◎Như: ngày xưa gọi kim loại, gỗ, nước, lửa, đất là “ngũ hành”: 金木水火土為五行 ý nói là năm thứ ấy là cái người ta cần dùng hằng ngày vậy.
13. (Danh) Họ “Hành”.
14. (Tính) Giỏi, tài. ◎Như: “nhĩ chân hành” 你真行 anh tài thật, “tha tại giá phương diện hành đắc ngận” 他在這方面行得很 về mặt đó anh ta giỏi lắm.
15. (Phó) Được. ◎Như: “hành bất hành?” 行不行 được hay không được?, “tố sự chỉ yêu tận tâm tận lực tựu hành liễu” 做事只要盡心盡力就行了 làm việc chỉ cần hết lòng hết sức là được.
16. (Phó) Sẽ, sắp. ◇Lí Thường Kiệt 李常傑: “Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư” 汝等行看守敗虛 (Nam quốc sơn hà 南國山河) Bọn bay rồi sẽ chuốc lấy thất bại.
17. Một âm là “hạnh”. (Danh) Đức hạnh, nết na. § Còn ở tâm là “đức” 德, thi hành ra là “hạnh” 行. ◎Như: “độc hạnh” 獨行 đức hạnh hơn người, “tu hạnh” 修行 sửa mình trong sạch (thuật ngữ Phật giáo).
18. (Danh) Cử chỉ, hành động, việc làm. ◇Luận Ngữ 論語: “Thính kì ngôn nhi quan kì hạnh” 聽其言而觀其行 (Công Dã Tràng 公冶長) Nghe lời nói mà còn phải xem việc làm nữa.
19. Một âm là “hàng”. (Danh) Hàng lối. ◎Như: Phép binh ngày xưa cứ 25 người là một “hàng”, “hàng ngũ” 行伍 binh lính.
20. (Danh) Lượng từ: hàng, dãy, dòng. ◎Như: “nhất hàng thụ” 一行樹 một rặng cây. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Lưỡng cá hoàng li minh thúy liễu, Nhất hàng bạch lộ thướng thanh thiên” 兩個黃鸝鳴翠柳, 一行白鷺上青天 (Tuyệt cú 絕句) Hai con oanh vàng hót liễu biếc, Một hàng cò trắng vút trời xanh. ◇Tây du kí 西遊記: “Thượng hữu nhất hàng thập cá đại tự” 上有一行十個大字 (Đệ nhất hồi) Trên có một dòng mười chữ lớn.
21. (Danh) Cửa tiệm buôn bán, làm dịch vụ. ◎Như: “ngân hàng” 銀行 nhà ngân hàng (dịch vụ tài chánh), “dương hàng” 洋行 cửa hàng bán đồ nước ngoài, “hàng khố” 行庫 công khố ngân hàng.
22. (Danh) Ngành, nghề nghiệp. ◎Như: “cải hàng” 改行 đổi ngành, “cán na hàng học na hàng” 幹哪行學哪行 làm nghề gì học nghề ấy, “nội hàng” 內行 ở trong nghề (chuyên luyện).
23. Một âm là “hạng”. (Danh) Thứ bậc, thứ tự. ◎Như: “hạng nhất” 行一, “hạng nhị” 行二.
24. (Danh) Bọn, lũ. ◎Như: Gọi các người tôn trưởng của bạn mình là “trượng nhân hạng” 仗人行. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Nhĩ giá đẳng tặc tâm tặc can, ngã hạng tu sử bất đắc” 你這等賊心賊肝, 我行須使不得 (Đệ thập tứ hồi) Quân giặc từ gan tới ruột chúng bay, bọn ta thật không còn dung thứ được.
25. (Tính) “Hạng hạng” 行行 cứng cỏi.
Từ điển Trung-Anh
(1) a row
(2) series
(3) age order (of brothers)
(4) profession
(5) professional
(6) relating to company
(2) series
(3) age order (of brothers)
(4) profession
(5) professional
(6) relating to company
Từ ghép 196
bā háng shū 八行书 • bā háng shū 八行書 • Bā kè lái Yín háng 巴克莱银行 • Bā kè lái Yín háng 巴克萊銀行 • běn háng 本行 • chē háng 車行 • chē háng 车行 • chuàn háng 串行 • dāng háng chū sè 当行出色 • dāng háng chū sè 當行出色 • Dé yì zhì Yín háng 德意志銀行 • Dé yì zhì Yín háng 德意志银行 • Dōng yà Yín háng 东亚银行 • Dōng yà Yín háng 東亞銀行 • dǒng háng 懂行 • duàn háng 断行 • duàn háng 斷行 • Fēi zhōu Kāi fā Yín háng 非洲开发银行 • Fēi zhōu Kāi fā Yín háng 非洲開發銀行 • fēn háng 分行 • gǎi háng 改行 • gé háng 隔行 • gé háng rú gé shān 隔行如隔山 • gé háng sǎo miáo 隔行扫描 • gé háng sǎo miáo 隔行掃描 • gè háng gè yè 各行各业 • gè háng gè yè 各行各業 • Gōng háng 工行 • Gōng Shāng Yín háng 工商銀行 • Gōng Shāng Yín háng 工商银行 • Guó jì Qīng suàn Yín háng 国际清算银行 • Guó jì Qīng suàn Yín háng 國際清算銀行 • Guó jiā Kāi fā Yín háng 国家开发银行 • Guó jiā Kāi fā Yín háng 國家開發銀行 • Hán guó Yín háng 韓國銀行 • Hán guó Yín háng 韩国银行 • háng bèi 行輩 • háng bèi 行辈 • háng dang 行当 • háng dang 行當 • háng háng chū zhuàng yuán 行行出状元 • háng háng chū zhuàng yuán 行行出狀元 • háng hào 行号 • háng hào 行號 • háng huà 行話 • háng huà 行话 • háng huò 行貨 • háng huò 行货 • háng jiā 行家 • háng jiā lǐ shǒu 行家裡手 • háng jiā lǐ shǒu 行家里手 • háng jiān 行間 • háng jiān 行间 • háng jù 行距 • háng liè 行列 • háng liè shì 行列式 • háng qíng 行情 • háng shāng 行商 • háng shì 行市 • háng tóu 行头 • háng tóu 行頭 • háng xíng 航行 • háng yè 行业 • háng yè 行業 • háng yǔ 行語 • háng yǔ 行语 • háng zhàn 行栈 • háng zhàn 行棧 • háng zhǎng 行長 • háng zhǎng 行长 • Hé zhòng Yín háng 合众银行 • Hé zhòng Yín háng 合眾銀行 • Héng Shēng Yín háng 恒生銀行 • Héng Shēng Yín háng 恒生银行 • Huā qí Yín háng 花旗銀行 • Huā qí Yín háng 花旗银行 • Huá xià Yín háng 华夏银行 • Huá xià Yín háng 華夏銀行 • huàn háng 换行 • huàn háng 換行 • huì chū háng 匯出行 • huì chū háng 汇出行 • Huì fēng Yín háng 匯豐銀行 • Huì fēng Yín háng 汇丰银行 • Huì yè Yín háng 匯業銀行 • Huì yè Yín háng 汇业银行 • Jiàn háng 建行 • Jiāo tōng Yín háng 交通銀行 • Jiāo tōng Yín háng 交通银行 • kāi fā yín háng 开发银行 • kāi fā yín háng 開發銀行 • liáng háng 粮行 • liáng háng 糧行 • Mǐn háng Qū 閔行區 • Mǐn háng Qū 闵行区 • mìng lìng háng 命令行 • mù xià shí háng 目下十行 • nán pà rù cuò háng , nǚ pà jià cuò láng 男怕入錯行,女怕嫁錯郎 • nán pà rù cuò háng , nǚ pà jià cuò láng 男怕入错行,女怕嫁错郎 • nèi háng 內行 • nèi háng 内行 • nèi háng kàn mén dao , wài háng kàn rè nao 內行看門道,外行看熱鬧 • nèi háng kàn mén dao , wài háng kàn rè nao 内行看门道,外行看热闹 • Ōū zhōu Zhōng yāng Yín háng 欧洲中央银行 • Ōū zhōu Zhōng yāng Yín háng 歐洲中央銀行 • pái háng 排行 • pái háng bǎng 排行榜 • qiāng fēng háng xíng 抢风航行 • qiāng fēng háng xíng 搶風航行 • qīng suàn háng 清算行 • Rén mín Yín háng 人民銀行 • Rén mín Yín háng 人民银行 • Rì běn Yín háng 日本銀行 • Rì běn Yín háng 日本银行 • róng háng 戎行 • sān bǎi liù shí háng 三百六十行 • sān jù huà bù lí běn háng 三句話不離本行 • sān jù huà bù lí běn háng 三句话不离本行 • shāng háng 商行 • shāng rén yín háng 商人銀行 • shāng rén yín háng 商人银行 • shāng yè yín háng 商业银行 • shāng yè yín háng 商業銀行 • Shàng hǎi Pǔ dōng Fā zhǎn Yín háng 上海浦东发展银行 • Shàng hǎi Pǔ dōng Fā zhǎn Yín háng 上海浦東發展銀行 • shí sì háng shī 十四行詩 • shí sì háng shī 十四行诗 • shì háng 世行 • Shì jiè Yín háng 世界銀行 • Shì jiè Yín háng 世界银行 • shì pà háng jiā 事怕行家 • suí háng jiù shì 随行就市 • suí háng jiù shì 隨行就市 • Tài gǔ Yáng háng 太古洋行 • Tài háng shān 太行山 • tōng xùn háng yè 通訊行業 • tōng xùn háng yè 通讯行业 • tóng háng 同行 • wài háng 外行 • wǔ háng bā zuō 五行八作 • Xiāng gǎng Yín háng Gōng huì 香港銀行公會 • Xiāng gǎng Yín háng Gōng huì 香港银行公会 • Xīng yè Yín háng 兴业银行 • Xīng yè Yín háng 興業銀行 • yá háng 牙行 • Yà zhōu Kāi fā Yín háng 亚洲开发银行 • Yà zhōu Kāi fā Yín háng 亞洲開發銀行 • Yāng háng 央行 • yáng háng 洋行 • yī mù shí háng 一目十行 • yín háng 銀行 • yín háng 银行 • yín háng duì zhàng dān 銀行對賬單 • yín háng duì zhàng dān 银行对账单 • yín háng jiā 銀行家 • yín háng jiā 银行家 • yín háng kǎ 銀行卡 • yín háng kǎ 银行卡 • yín háng yè 銀行業 • yín háng yè 银行业 • yín háng yè wù 銀行業務 • yín háng yè wù 银行业务 • Yīng gé lán Yín háng 英格兰银行 • Yīng gé lán Yín háng 英格蘭銀行 • zài háng 在行 • Zhā dǎ Yín háng 渣打銀行 • Zhā dǎ Yín háng 渣打银行 • zhī háng 支行 • Zhōng guó Gōng shāng Yín háng 中国工商银行 • Zhōng guó Gōng shāng Yín háng 中國工商銀行 • Zhōng guó Guāng dà Yín háng 中国光大银行 • Zhōng guó Guāng dà Yín háng 中國光大銀行 • Zhōng guó Jiàn shè Yín háng 中国建设银行 • Zhōng guó Jiàn shè Yín háng 中國建設銀行 • Zhōng guó Jìn chū kǒu Yín háng 中国进出口银行 • Zhōng guó Jìn chū kǒu Yín háng 中國進出口銀行 • Zhōng guó Nóng yè Yín háng 中国农业银行 • Zhōng guó Nóng yè Yín háng 中國農業銀行 • Zhōng guó Rén mín Yín háng 中国人民银行 • Zhōng guó Rén mín Yín háng 中國人民銀行 • Zhōng guó Yín háng 中国银行 • Zhōng guó Yín háng 中國銀行 • Zhōng guó Yín háng yè Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中国银行业监督管理委员会 • Zhōng guó Yín háng yè Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國銀行業監督管理委員會 • Zhōng háng 中行 • Zhōng xìn Yín háng 中信銀行 • Zhōng xìn Yín háng 中信银行 • Zhōng yāng Yín háng 中央銀行 • Zhōng yāng Yín háng 中央银行 • zhú háng 逐行 • zhú háng sǎo miáo 逐行扫描 • zhú háng sǎo miáo 逐行掃描 • zhuǎn háng 轉行 • zhuǎn háng 转行 • zì lǐ háng jiān 字裡行間 • zì lǐ háng jiān 字里行间
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thứ hạng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đi. ◎Như: “cẩm y dạ hành” 錦衣夜行 áo gấm đi đêm. ◇Luận Ngữ 論語: “Tam nhân hành, tất hữu ngã sư yên” 三人行, 必有我師焉 (Thuật nhi 述而) Ba người (cùng) đi, tất có người (có thể) làm thầy ta.
2. (Động) Di động, lưu động. ◎Như: “vận hành” 運行 chuyển vận.
3. (Động) Lưu thông. ◎Như: “thông hành toàn quốc” 通行全國 lưu thông khắp nước, “phát hành báo san” 發行報刊 phát hành sách báo.
4. (Động) Làm, làm việc. ◎Như: “hành y” 行醫 làm thầy thuốc chữa bệnh, “hành thiện” 行善 làm việc thiện.
5. (Động) Thật thi, thật hiện. ◎Như: “thật hành dân chủ” 實行民主 thật thi dân chủ.
6. (Động) Trải qua, đã qua. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Hành niên nhị thập hữu ngũ, kháng lệ do hư” 行年二十有五, 伉儷猶虛 (Hiệp nữ 俠女) Đã hai mươi lăm tuổi mà chưa lấy vợ.
7. (Danh) Hành trang. ◇Sử Kí 史記: “Thỉnh trị hành giả hà dã” 請治行者何也 (Cấp Trịnh liệt truyện 汲鄭列傳) Xin sửa soạn hành trang làm gì vậy?
8. (Danh) Đường đi, đường lối, đạo nghĩa. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kim giả thần lai, kiến nhân ư đại hành, phương bắc diện nhi trì kì giá” 今者臣來, 見人於大行, 方北面而持其駕 (Ngụy sách tứ 魏策四) Hôm nay khi lại đây, tôi gặp một người trên đường cái, hướng về phía bắc mà đánh xe.
9. (Danh) Tiếng gọi tắt của “hành thư” 行書, lối chữ hành, lối chữ hơi đá thảo.
10. (Danh) Bài hát, theo lối nhạc phủ hay cổ thi. ◎Như: “tràng ca hành” 長歌行 bài hát dài, “tì bà hành” 琵琶行 khúc hát tì bà.
11. (Danh) Lượng từ: tuần rượu. ◇Tư Mã Quang 司馬光: “Khách chí vị thường bất trí tửu, hoặc tam hành ngũ hành, đa bất quá thất hành” 客至未嘗不置酒, 或三行五行, 多不過七行 (Huấn kiệm thị khang 訓儉示康) Khách đến chưa từng không bày rượu, hoặc ba tuần năm tuần, thường thường không quá bảy tuần rượu.
12. (Danh) Cái để dùng, của dùng. ◎Như: ngày xưa gọi kim loại, gỗ, nước, lửa, đất là “ngũ hành”: 金木水火土為五行 ý nói là năm thứ ấy là cái người ta cần dùng hằng ngày vậy.
13. (Danh) Họ “Hành”.
14. (Tính) Giỏi, tài. ◎Như: “nhĩ chân hành” 你真行 anh tài thật, “tha tại giá phương diện hành đắc ngận” 他在這方面行得很 về mặt đó anh ta giỏi lắm.
15. (Phó) Được. ◎Như: “hành bất hành?” 行不行 được hay không được?, “tố sự chỉ yêu tận tâm tận lực tựu hành liễu” 做事只要盡心盡力就行了 làm việc chỉ cần hết lòng hết sức là được.
16. (Phó) Sẽ, sắp. ◇Lí Thường Kiệt 李常傑: “Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư” 汝等行看守敗虛 (Nam quốc sơn hà 南國山河) Bọn bay rồi sẽ chuốc lấy thất bại.
17. Một âm là “hạnh”. (Danh) Đức hạnh, nết na. § Còn ở tâm là “đức” 德, thi hành ra là “hạnh” 行. ◎Như: “độc hạnh” 獨行 đức hạnh hơn người, “tu hạnh” 修行 sửa mình trong sạch (thuật ngữ Phật giáo).
18. (Danh) Cử chỉ, hành động, việc làm. ◇Luận Ngữ 論語: “Thính kì ngôn nhi quan kì hạnh” 聽其言而觀其行 (Công Dã Tràng 公冶長) Nghe lời nói mà còn phải xem việc làm nữa.
19. Một âm là “hàng”. (Danh) Hàng lối. ◎Như: Phép binh ngày xưa cứ 25 người là một “hàng”, “hàng ngũ” 行伍 binh lính.
20. (Danh) Lượng từ: hàng, dãy, dòng. ◎Như: “nhất hàng thụ” 一行樹 một rặng cây. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Lưỡng cá hoàng li minh thúy liễu, Nhất hàng bạch lộ thướng thanh thiên” 兩個黃鸝鳴翠柳, 一行白鷺上青天 (Tuyệt cú 絕句) Hai con oanh vàng hót liễu biếc, Một hàng cò trắng vút trời xanh. ◇Tây du kí 西遊記: “Thượng hữu nhất hàng thập cá đại tự” 上有一行十個大字 (Đệ nhất hồi) Trên có một dòng mười chữ lớn.
21. (Danh) Cửa tiệm buôn bán, làm dịch vụ. ◎Như: “ngân hàng” 銀行 nhà ngân hàng (dịch vụ tài chánh), “dương hàng” 洋行 cửa hàng bán đồ nước ngoài, “hàng khố” 行庫 công khố ngân hàng.
22. (Danh) Ngành, nghề nghiệp. ◎Như: “cải hàng” 改行 đổi ngành, “cán na hàng học na hàng” 幹哪行學哪行 làm nghề gì học nghề ấy, “nội hàng” 內行 ở trong nghề (chuyên luyện).
23. Một âm là “hạng”. (Danh) Thứ bậc, thứ tự. ◎Như: “hạng nhất” 行一, “hạng nhị” 行二.
24. (Danh) Bọn, lũ. ◎Như: Gọi các người tôn trưởng của bạn mình là “trượng nhân hạng” 仗人行. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Nhĩ giá đẳng tặc tâm tặc can, ngã hạng tu sử bất đắc” 你這等賊心賊肝, 我行須使不得 (Đệ thập tứ hồi) Quân giặc từ gan tới ruột chúng bay, bọn ta thật không còn dung thứ được.
25. (Tính) “Hạng hạng” 行行 cứng cỏi.
2. (Động) Di động, lưu động. ◎Như: “vận hành” 運行 chuyển vận.
3. (Động) Lưu thông. ◎Như: “thông hành toàn quốc” 通行全國 lưu thông khắp nước, “phát hành báo san” 發行報刊 phát hành sách báo.
4. (Động) Làm, làm việc. ◎Như: “hành y” 行醫 làm thầy thuốc chữa bệnh, “hành thiện” 行善 làm việc thiện.
5. (Động) Thật thi, thật hiện. ◎Như: “thật hành dân chủ” 實行民主 thật thi dân chủ.
6. (Động) Trải qua, đã qua. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Hành niên nhị thập hữu ngũ, kháng lệ do hư” 行年二十有五, 伉儷猶虛 (Hiệp nữ 俠女) Đã hai mươi lăm tuổi mà chưa lấy vợ.
7. (Danh) Hành trang. ◇Sử Kí 史記: “Thỉnh trị hành giả hà dã” 請治行者何也 (Cấp Trịnh liệt truyện 汲鄭列傳) Xin sửa soạn hành trang làm gì vậy?
8. (Danh) Đường đi, đường lối, đạo nghĩa. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kim giả thần lai, kiến nhân ư đại hành, phương bắc diện nhi trì kì giá” 今者臣來, 見人於大行, 方北面而持其駕 (Ngụy sách tứ 魏策四) Hôm nay khi lại đây, tôi gặp một người trên đường cái, hướng về phía bắc mà đánh xe.
9. (Danh) Tiếng gọi tắt của “hành thư” 行書, lối chữ hành, lối chữ hơi đá thảo.
10. (Danh) Bài hát, theo lối nhạc phủ hay cổ thi. ◎Như: “tràng ca hành” 長歌行 bài hát dài, “tì bà hành” 琵琶行 khúc hát tì bà.
11. (Danh) Lượng từ: tuần rượu. ◇Tư Mã Quang 司馬光: “Khách chí vị thường bất trí tửu, hoặc tam hành ngũ hành, đa bất quá thất hành” 客至未嘗不置酒, 或三行五行, 多不過七行 (Huấn kiệm thị khang 訓儉示康) Khách đến chưa từng không bày rượu, hoặc ba tuần năm tuần, thường thường không quá bảy tuần rượu.
12. (Danh) Cái để dùng, của dùng. ◎Như: ngày xưa gọi kim loại, gỗ, nước, lửa, đất là “ngũ hành”: 金木水火土為五行 ý nói là năm thứ ấy là cái người ta cần dùng hằng ngày vậy.
13. (Danh) Họ “Hành”.
14. (Tính) Giỏi, tài. ◎Như: “nhĩ chân hành” 你真行 anh tài thật, “tha tại giá phương diện hành đắc ngận” 他在這方面行得很 về mặt đó anh ta giỏi lắm.
15. (Phó) Được. ◎Như: “hành bất hành?” 行不行 được hay không được?, “tố sự chỉ yêu tận tâm tận lực tựu hành liễu” 做事只要盡心盡力就行了 làm việc chỉ cần hết lòng hết sức là được.
16. (Phó) Sẽ, sắp. ◇Lí Thường Kiệt 李常傑: “Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư” 汝等行看守敗虛 (Nam quốc sơn hà 南國山河) Bọn bay rồi sẽ chuốc lấy thất bại.
17. Một âm là “hạnh”. (Danh) Đức hạnh, nết na. § Còn ở tâm là “đức” 德, thi hành ra là “hạnh” 行. ◎Như: “độc hạnh” 獨行 đức hạnh hơn người, “tu hạnh” 修行 sửa mình trong sạch (thuật ngữ Phật giáo).
18. (Danh) Cử chỉ, hành động, việc làm. ◇Luận Ngữ 論語: “Thính kì ngôn nhi quan kì hạnh” 聽其言而觀其行 (Công Dã Tràng 公冶長) Nghe lời nói mà còn phải xem việc làm nữa.
19. Một âm là “hàng”. (Danh) Hàng lối. ◎Như: Phép binh ngày xưa cứ 25 người là một “hàng”, “hàng ngũ” 行伍 binh lính.
20. (Danh) Lượng từ: hàng, dãy, dòng. ◎Như: “nhất hàng thụ” 一行樹 một rặng cây. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Lưỡng cá hoàng li minh thúy liễu, Nhất hàng bạch lộ thướng thanh thiên” 兩個黃鸝鳴翠柳, 一行白鷺上青天 (Tuyệt cú 絕句) Hai con oanh vàng hót liễu biếc, Một hàng cò trắng vút trời xanh. ◇Tây du kí 西遊記: “Thượng hữu nhất hàng thập cá đại tự” 上有一行十個大字 (Đệ nhất hồi) Trên có một dòng mười chữ lớn.
21. (Danh) Cửa tiệm buôn bán, làm dịch vụ. ◎Như: “ngân hàng” 銀行 nhà ngân hàng (dịch vụ tài chánh), “dương hàng” 洋行 cửa hàng bán đồ nước ngoài, “hàng khố” 行庫 công khố ngân hàng.
22. (Danh) Ngành, nghề nghiệp. ◎Như: “cải hàng” 改行 đổi ngành, “cán na hàng học na hàng” 幹哪行學哪行 làm nghề gì học nghề ấy, “nội hàng” 內行 ở trong nghề (chuyên luyện).
23. Một âm là “hạng”. (Danh) Thứ bậc, thứ tự. ◎Như: “hạng nhất” 行一, “hạng nhị” 行二.
24. (Danh) Bọn, lũ. ◎Như: Gọi các người tôn trưởng của bạn mình là “trượng nhân hạng” 仗人行. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Nhĩ giá đẳng tặc tâm tặc can, ngã hạng tu sử bất đắc” 你這等賊心賊肝, 我行須使不得 (Đệ thập tứ hồi) Quân giặc từ gan tới ruột chúng bay, bọn ta thật không còn dung thứ được.
25. (Tính) “Hạng hạng” 行行 cứng cỏi.
Từ ghép 9
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đi. ◎Như: “cẩm y dạ hành” 錦衣夜行 áo gấm đi đêm. ◇Luận Ngữ 論語: “Tam nhân hành, tất hữu ngã sư yên” 三人行, 必有我師焉 (Thuật nhi 述而) Ba người (cùng) đi, tất có người (có thể) làm thầy ta.
2. (Động) Di động, lưu động. ◎Như: “vận hành” 運行 chuyển vận.
3. (Động) Lưu thông. ◎Như: “thông hành toàn quốc” 通行全國 lưu thông khắp nước, “phát hành báo san” 發行報刊 phát hành sách báo.
4. (Động) Làm, làm việc. ◎Như: “hành y” 行醫 làm thầy thuốc chữa bệnh, “hành thiện” 行善 làm việc thiện.
5. (Động) Thật thi, thật hiện. ◎Như: “thật hành dân chủ” 實行民主 thật thi dân chủ.
6. (Động) Trải qua, đã qua. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Hành niên nhị thập hữu ngũ, kháng lệ do hư” 行年二十有五, 伉儷猶虛 (Hiệp nữ 俠女) Đã hai mươi lăm tuổi mà chưa lấy vợ.
7. (Danh) Hành trang. ◇Sử Kí 史記: “Thỉnh trị hành giả hà dã” 請治行者何也 (Cấp Trịnh liệt truyện 汲鄭列傳) Xin sửa soạn hành trang làm gì vậy?
8. (Danh) Đường đi, đường lối, đạo nghĩa. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kim giả thần lai, kiến nhân ư đại hành, phương bắc diện nhi trì kì giá” 今者臣來, 見人於大行, 方北面而持其駕 (Ngụy sách tứ 魏策四) Hôm nay khi lại đây, tôi gặp một người trên đường cái, hướng về phía bắc mà đánh xe.
9. (Danh) Tiếng gọi tắt của “hành thư” 行書, lối chữ hành, lối chữ hơi đá thảo.
10. (Danh) Bài hát, theo lối nhạc phủ hay cổ thi. ◎Như: “tràng ca hành” 長歌行 bài hát dài, “tì bà hành” 琵琶行 khúc hát tì bà.
11. (Danh) Lượng từ: tuần rượu. ◇Tư Mã Quang 司馬光: “Khách chí vị thường bất trí tửu, hoặc tam hành ngũ hành, đa bất quá thất hành” 客至未嘗不置酒, 或三行五行, 多不過七行 (Huấn kiệm thị khang 訓儉示康) Khách đến chưa từng không bày rượu, hoặc ba tuần năm tuần, thường thường không quá bảy tuần rượu.
12. (Danh) Cái để dùng, của dùng. ◎Như: ngày xưa gọi kim loại, gỗ, nước, lửa, đất là “ngũ hành”: 金木水火土為五行 ý nói là năm thứ ấy là cái người ta cần dùng hằng ngày vậy.
13. (Danh) Họ “Hành”.
14. (Tính) Giỏi, tài. ◎Như: “nhĩ chân hành” 你真行 anh tài thật, “tha tại giá phương diện hành đắc ngận” 他在這方面行得很 về mặt đó anh ta giỏi lắm.
15. (Phó) Được. ◎Như: “hành bất hành?” 行不行 được hay không được?, “tố sự chỉ yêu tận tâm tận lực tựu hành liễu” 做事只要盡心盡力就行了 làm việc chỉ cần hết lòng hết sức là được.
16. (Phó) Sẽ, sắp. ◇Lí Thường Kiệt 李常傑: “Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư” 汝等行看守敗虛 (Nam quốc sơn hà 南國山河) Bọn bay rồi sẽ chuốc lấy thất bại.
17. Một âm là “hạnh”. (Danh) Đức hạnh, nết na. § Còn ở tâm là “đức” 德, thi hành ra là “hạnh” 行. ◎Như: “độc hạnh” 獨行 đức hạnh hơn người, “tu hạnh” 修行 sửa mình trong sạch (thuật ngữ Phật giáo).
18. (Danh) Cử chỉ, hành động, việc làm. ◇Luận Ngữ 論語: “Thính kì ngôn nhi quan kì hạnh” 聽其言而觀其行 (Công Dã Tràng 公冶長) Nghe lời nói mà còn phải xem việc làm nữa.
19. Một âm là “hàng”. (Danh) Hàng lối. ◎Như: Phép binh ngày xưa cứ 25 người là một “hàng”, “hàng ngũ” 行伍 binh lính.
20. (Danh) Lượng từ: hàng, dãy, dòng. ◎Như: “nhất hàng thụ” 一行樹 một rặng cây. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Lưỡng cá hoàng li minh thúy liễu, Nhất hàng bạch lộ thướng thanh thiên” 兩個黃鸝鳴翠柳, 一行白鷺上青天 (Tuyệt cú 絕句) Hai con oanh vàng hót liễu biếc, Một hàng cò trắng vút trời xanh. ◇Tây du kí 西遊記: “Thượng hữu nhất hàng thập cá đại tự” 上有一行十個大字 (Đệ nhất hồi) Trên có một dòng mười chữ lớn.
21. (Danh) Cửa tiệm buôn bán, làm dịch vụ. ◎Như: “ngân hàng” 銀行 nhà ngân hàng (dịch vụ tài chánh), “dương hàng” 洋行 cửa hàng bán đồ nước ngoài, “hàng khố” 行庫 công khố ngân hàng.
22. (Danh) Ngành, nghề nghiệp. ◎Như: “cải hàng” 改行 đổi ngành, “cán na hàng học na hàng” 幹哪行學哪行 làm nghề gì học nghề ấy, “nội hàng” 內行 ở trong nghề (chuyên luyện).
23. Một âm là “hạng”. (Danh) Thứ bậc, thứ tự. ◎Như: “hạng nhất” 行一, “hạng nhị” 行二.
24. (Danh) Bọn, lũ. ◎Như: Gọi các người tôn trưởng của bạn mình là “trượng nhân hạng” 仗人行. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Nhĩ giá đẳng tặc tâm tặc can, ngã hạng tu sử bất đắc” 你這等賊心賊肝, 我行須使不得 (Đệ thập tứ hồi) Quân giặc từ gan tới ruột chúng bay, bọn ta thật không còn dung thứ được.
25. (Tính) “Hạng hạng” 行行 cứng cỏi.
2. (Động) Di động, lưu động. ◎Như: “vận hành” 運行 chuyển vận.
3. (Động) Lưu thông. ◎Như: “thông hành toàn quốc” 通行全國 lưu thông khắp nước, “phát hành báo san” 發行報刊 phát hành sách báo.
4. (Động) Làm, làm việc. ◎Như: “hành y” 行醫 làm thầy thuốc chữa bệnh, “hành thiện” 行善 làm việc thiện.
5. (Động) Thật thi, thật hiện. ◎Như: “thật hành dân chủ” 實行民主 thật thi dân chủ.
6. (Động) Trải qua, đã qua. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Hành niên nhị thập hữu ngũ, kháng lệ do hư” 行年二十有五, 伉儷猶虛 (Hiệp nữ 俠女) Đã hai mươi lăm tuổi mà chưa lấy vợ.
7. (Danh) Hành trang. ◇Sử Kí 史記: “Thỉnh trị hành giả hà dã” 請治行者何也 (Cấp Trịnh liệt truyện 汲鄭列傳) Xin sửa soạn hành trang làm gì vậy?
8. (Danh) Đường đi, đường lối, đạo nghĩa. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kim giả thần lai, kiến nhân ư đại hành, phương bắc diện nhi trì kì giá” 今者臣來, 見人於大行, 方北面而持其駕 (Ngụy sách tứ 魏策四) Hôm nay khi lại đây, tôi gặp một người trên đường cái, hướng về phía bắc mà đánh xe.
9. (Danh) Tiếng gọi tắt của “hành thư” 行書, lối chữ hành, lối chữ hơi đá thảo.
10. (Danh) Bài hát, theo lối nhạc phủ hay cổ thi. ◎Như: “tràng ca hành” 長歌行 bài hát dài, “tì bà hành” 琵琶行 khúc hát tì bà.
11. (Danh) Lượng từ: tuần rượu. ◇Tư Mã Quang 司馬光: “Khách chí vị thường bất trí tửu, hoặc tam hành ngũ hành, đa bất quá thất hành” 客至未嘗不置酒, 或三行五行, 多不過七行 (Huấn kiệm thị khang 訓儉示康) Khách đến chưa từng không bày rượu, hoặc ba tuần năm tuần, thường thường không quá bảy tuần rượu.
12. (Danh) Cái để dùng, của dùng. ◎Như: ngày xưa gọi kim loại, gỗ, nước, lửa, đất là “ngũ hành”: 金木水火土為五行 ý nói là năm thứ ấy là cái người ta cần dùng hằng ngày vậy.
13. (Danh) Họ “Hành”.
14. (Tính) Giỏi, tài. ◎Như: “nhĩ chân hành” 你真行 anh tài thật, “tha tại giá phương diện hành đắc ngận” 他在這方面行得很 về mặt đó anh ta giỏi lắm.
15. (Phó) Được. ◎Như: “hành bất hành?” 行不行 được hay không được?, “tố sự chỉ yêu tận tâm tận lực tựu hành liễu” 做事只要盡心盡力就行了 làm việc chỉ cần hết lòng hết sức là được.
16. (Phó) Sẽ, sắp. ◇Lí Thường Kiệt 李常傑: “Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư” 汝等行看守敗虛 (Nam quốc sơn hà 南國山河) Bọn bay rồi sẽ chuốc lấy thất bại.
17. Một âm là “hạnh”. (Danh) Đức hạnh, nết na. § Còn ở tâm là “đức” 德, thi hành ra là “hạnh” 行. ◎Như: “độc hạnh” 獨行 đức hạnh hơn người, “tu hạnh” 修行 sửa mình trong sạch (thuật ngữ Phật giáo).
18. (Danh) Cử chỉ, hành động, việc làm. ◇Luận Ngữ 論語: “Thính kì ngôn nhi quan kì hạnh” 聽其言而觀其行 (Công Dã Tràng 公冶長) Nghe lời nói mà còn phải xem việc làm nữa.
19. Một âm là “hàng”. (Danh) Hàng lối. ◎Như: Phép binh ngày xưa cứ 25 người là một “hàng”, “hàng ngũ” 行伍 binh lính.
20. (Danh) Lượng từ: hàng, dãy, dòng. ◎Như: “nhất hàng thụ” 一行樹 một rặng cây. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Lưỡng cá hoàng li minh thúy liễu, Nhất hàng bạch lộ thướng thanh thiên” 兩個黃鸝鳴翠柳, 一行白鷺上青天 (Tuyệt cú 絕句) Hai con oanh vàng hót liễu biếc, Một hàng cò trắng vút trời xanh. ◇Tây du kí 西遊記: “Thượng hữu nhất hàng thập cá đại tự” 上有一行十個大字 (Đệ nhất hồi) Trên có một dòng mười chữ lớn.
21. (Danh) Cửa tiệm buôn bán, làm dịch vụ. ◎Như: “ngân hàng” 銀行 nhà ngân hàng (dịch vụ tài chánh), “dương hàng” 洋行 cửa hàng bán đồ nước ngoài, “hàng khố” 行庫 công khố ngân hàng.
22. (Danh) Ngành, nghề nghiệp. ◎Như: “cải hàng” 改行 đổi ngành, “cán na hàng học na hàng” 幹哪行學哪行 làm nghề gì học nghề ấy, “nội hàng” 內行 ở trong nghề (chuyên luyện).
23. Một âm là “hạng”. (Danh) Thứ bậc, thứ tự. ◎Như: “hạng nhất” 行一, “hạng nhị” 行二.
24. (Danh) Bọn, lũ. ◎Như: Gọi các người tôn trưởng của bạn mình là “trượng nhân hạng” 仗人行. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Nhĩ giá đẳng tặc tâm tặc can, ngã hạng tu sử bất đắc” 你這等賊心賊肝, 我行須使不得 (Đệ thập tứ hồi) Quân giặc từ gan tới ruột chúng bay, bọn ta thật không còn dung thứ được.
25. (Tính) “Hạng hạng” 行行 cứng cỏi.
Từ ghép 23
bìng xíng chéng xù 並行程序 • bìng xíng chéng xù 并行程序 • Chéng shì Guǎn lǐ Xíng zhèng Zhí fǎ jú 城市管理行政執法局 • Chéng shì Guǎn lǐ Xíng zhèng Zhí fǎ jú 城市管理行政执法局 • chéng xíng 成行 • dào héng 道行 • héng pá xíng 横爬行 • héng pá xíng 橫爬行 • héng xíng 横行 • héng xíng 橫行 • héng xíng bà dào 横行霸道 • héng xíng bà dào 橫行霸道 • jìn xíng biān chéng 进行编程 • jìn xíng biān chéng 進行編程 • rén xíng héng dào 人行横道 • rén xíng héng dào 人行橫道 • rén xíng héng dào xiàn 人行横道线 • rén xíng héng dào xiàn 人行橫道線 • Xié chéng Lǚ xíng Wǎng 携程旅行网 • Xié chéng Lǚ xíng Wǎng 攜程旅行網 • xíng chéng 行程 • xíng chéng dān 行程单 • xíng chéng dān 行程單
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đi
2. làm
3. hàng, dãy
2. làm
3. hàng, dãy
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đi. ◎Như: “cẩm y dạ hành” 錦衣夜行 áo gấm đi đêm. ◇Luận Ngữ 論語: “Tam nhân hành, tất hữu ngã sư yên” 三人行, 必有我師焉 (Thuật nhi 述而) Ba người (cùng) đi, tất có người (có thể) làm thầy ta.
2. (Động) Di động, lưu động. ◎Như: “vận hành” 運行 chuyển vận.
3. (Động) Lưu thông. ◎Như: “thông hành toàn quốc” 通行全國 lưu thông khắp nước, “phát hành báo san” 發行報刊 phát hành sách báo.
4. (Động) Làm, làm việc. ◎Như: “hành y” 行醫 làm thầy thuốc chữa bệnh, “hành thiện” 行善 làm việc thiện.
5. (Động) Thật thi, thật hiện. ◎Như: “thật hành dân chủ” 實行民主 thật thi dân chủ.
6. (Động) Trải qua, đã qua. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Hành niên nhị thập hữu ngũ, kháng lệ do hư” 行年二十有五, 伉儷猶虛 (Hiệp nữ 俠女) Đã hai mươi lăm tuổi mà chưa lấy vợ.
7. (Danh) Hành trang. ◇Sử Kí 史記: “Thỉnh trị hành giả hà dã” 請治行者何也 (Cấp Trịnh liệt truyện 汲鄭列傳) Xin sửa soạn hành trang làm gì vậy?
8. (Danh) Đường đi, đường lối, đạo nghĩa. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kim giả thần lai, kiến nhân ư đại hành, phương bắc diện nhi trì kì giá” 今者臣來, 見人於大行, 方北面而持其駕 (Ngụy sách tứ 魏策四) Hôm nay khi lại đây, tôi gặp một người trên đường cái, hướng về phía bắc mà đánh xe.
9. (Danh) Tiếng gọi tắt của “hành thư” 行書, lối chữ hành, lối chữ hơi đá thảo.
10. (Danh) Bài hát, theo lối nhạc phủ hay cổ thi. ◎Như: “tràng ca hành” 長歌行 bài hát dài, “tì bà hành” 琵琶行 khúc hát tì bà.
11. (Danh) Lượng từ: tuần rượu. ◇Tư Mã Quang 司馬光: “Khách chí vị thường bất trí tửu, hoặc tam hành ngũ hành, đa bất quá thất hành” 客至未嘗不置酒, 或三行五行, 多不過七行 (Huấn kiệm thị khang 訓儉示康) Khách đến chưa từng không bày rượu, hoặc ba tuần năm tuần, thường thường không quá bảy tuần rượu.
12. (Danh) Cái để dùng, của dùng. ◎Như: ngày xưa gọi kim loại, gỗ, nước, lửa, đất là “ngũ hành”: 金木水火土為五行 ý nói là năm thứ ấy là cái người ta cần dùng hằng ngày vậy.
13. (Danh) Họ “Hành”.
14. (Tính) Giỏi, tài. ◎Như: “nhĩ chân hành” 你真行 anh tài thật, “tha tại giá phương diện hành đắc ngận” 他在這方面行得很 về mặt đó anh ta giỏi lắm.
15. (Phó) Được. ◎Như: “hành bất hành?” 行不行 được hay không được?, “tố sự chỉ yêu tận tâm tận lực tựu hành liễu” 做事只要盡心盡力就行了 làm việc chỉ cần hết lòng hết sức là được.
16. (Phó) Sẽ, sắp. ◇Lí Thường Kiệt 李常傑: “Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư” 汝等行看守敗虛 (Nam quốc sơn hà 南國山河) Bọn bay rồi sẽ chuốc lấy thất bại.
17. Một âm là “hạnh”. (Danh) Đức hạnh, nết na. § Còn ở tâm là “đức” 德, thi hành ra là “hạnh” 行. ◎Như: “độc hạnh” 獨行 đức hạnh hơn người, “tu hạnh” 修行 sửa mình trong sạch (thuật ngữ Phật giáo).
18. (Danh) Cử chỉ, hành động, việc làm. ◇Luận Ngữ 論語: “Thính kì ngôn nhi quan kì hạnh” 聽其言而觀其行 (Công Dã Tràng 公冶長) Nghe lời nói mà còn phải xem việc làm nữa.
19. Một âm là “hàng”. (Danh) Hàng lối. ◎Như: Phép binh ngày xưa cứ 25 người là một “hàng”, “hàng ngũ” 行伍 binh lính.
20. (Danh) Lượng từ: hàng, dãy, dòng. ◎Như: “nhất hàng thụ” 一行樹 một rặng cây. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Lưỡng cá hoàng li minh thúy liễu, Nhất hàng bạch lộ thướng thanh thiên” 兩個黃鸝鳴翠柳, 一行白鷺上青天 (Tuyệt cú 絕句) Hai con oanh vàng hót liễu biếc, Một hàng cò trắng vút trời xanh. ◇Tây du kí 西遊記: “Thượng hữu nhất hàng thập cá đại tự” 上有一行十個大字 (Đệ nhất hồi) Trên có một dòng mười chữ lớn.
21. (Danh) Cửa tiệm buôn bán, làm dịch vụ. ◎Như: “ngân hàng” 銀行 nhà ngân hàng (dịch vụ tài chánh), “dương hàng” 洋行 cửa hàng bán đồ nước ngoài, “hàng khố” 行庫 công khố ngân hàng.
22. (Danh) Ngành, nghề nghiệp. ◎Như: “cải hàng” 改行 đổi ngành, “cán na hàng học na hàng” 幹哪行學哪行 làm nghề gì học nghề ấy, “nội hàng” 內行 ở trong nghề (chuyên luyện).
23. Một âm là “hạng”. (Danh) Thứ bậc, thứ tự. ◎Như: “hạng nhất” 行一, “hạng nhị” 行二.
24. (Danh) Bọn, lũ. ◎Như: Gọi các người tôn trưởng của bạn mình là “trượng nhân hạng” 仗人行. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Nhĩ giá đẳng tặc tâm tặc can, ngã hạng tu sử bất đắc” 你這等賊心賊肝, 我行須使不得 (Đệ thập tứ hồi) Quân giặc từ gan tới ruột chúng bay, bọn ta thật không còn dung thứ được.
25. (Tính) “Hạng hạng” 行行 cứng cỏi.
2. (Động) Di động, lưu động. ◎Như: “vận hành” 運行 chuyển vận.
3. (Động) Lưu thông. ◎Như: “thông hành toàn quốc” 通行全國 lưu thông khắp nước, “phát hành báo san” 發行報刊 phát hành sách báo.
4. (Động) Làm, làm việc. ◎Như: “hành y” 行醫 làm thầy thuốc chữa bệnh, “hành thiện” 行善 làm việc thiện.
5. (Động) Thật thi, thật hiện. ◎Như: “thật hành dân chủ” 實行民主 thật thi dân chủ.
6. (Động) Trải qua, đã qua. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Hành niên nhị thập hữu ngũ, kháng lệ do hư” 行年二十有五, 伉儷猶虛 (Hiệp nữ 俠女) Đã hai mươi lăm tuổi mà chưa lấy vợ.
7. (Danh) Hành trang. ◇Sử Kí 史記: “Thỉnh trị hành giả hà dã” 請治行者何也 (Cấp Trịnh liệt truyện 汲鄭列傳) Xin sửa soạn hành trang làm gì vậy?
8. (Danh) Đường đi, đường lối, đạo nghĩa. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kim giả thần lai, kiến nhân ư đại hành, phương bắc diện nhi trì kì giá” 今者臣來, 見人於大行, 方北面而持其駕 (Ngụy sách tứ 魏策四) Hôm nay khi lại đây, tôi gặp một người trên đường cái, hướng về phía bắc mà đánh xe.
9. (Danh) Tiếng gọi tắt của “hành thư” 行書, lối chữ hành, lối chữ hơi đá thảo.
10. (Danh) Bài hát, theo lối nhạc phủ hay cổ thi. ◎Như: “tràng ca hành” 長歌行 bài hát dài, “tì bà hành” 琵琶行 khúc hát tì bà.
11. (Danh) Lượng từ: tuần rượu. ◇Tư Mã Quang 司馬光: “Khách chí vị thường bất trí tửu, hoặc tam hành ngũ hành, đa bất quá thất hành” 客至未嘗不置酒, 或三行五行, 多不過七行 (Huấn kiệm thị khang 訓儉示康) Khách đến chưa từng không bày rượu, hoặc ba tuần năm tuần, thường thường không quá bảy tuần rượu.
12. (Danh) Cái để dùng, của dùng. ◎Như: ngày xưa gọi kim loại, gỗ, nước, lửa, đất là “ngũ hành”: 金木水火土為五行 ý nói là năm thứ ấy là cái người ta cần dùng hằng ngày vậy.
13. (Danh) Họ “Hành”.
14. (Tính) Giỏi, tài. ◎Như: “nhĩ chân hành” 你真行 anh tài thật, “tha tại giá phương diện hành đắc ngận” 他在這方面行得很 về mặt đó anh ta giỏi lắm.
15. (Phó) Được. ◎Như: “hành bất hành?” 行不行 được hay không được?, “tố sự chỉ yêu tận tâm tận lực tựu hành liễu” 做事只要盡心盡力就行了 làm việc chỉ cần hết lòng hết sức là được.
16. (Phó) Sẽ, sắp. ◇Lí Thường Kiệt 李常傑: “Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư” 汝等行看守敗虛 (Nam quốc sơn hà 南國山河) Bọn bay rồi sẽ chuốc lấy thất bại.
17. Một âm là “hạnh”. (Danh) Đức hạnh, nết na. § Còn ở tâm là “đức” 德, thi hành ra là “hạnh” 行. ◎Như: “độc hạnh” 獨行 đức hạnh hơn người, “tu hạnh” 修行 sửa mình trong sạch (thuật ngữ Phật giáo).
18. (Danh) Cử chỉ, hành động, việc làm. ◇Luận Ngữ 論語: “Thính kì ngôn nhi quan kì hạnh” 聽其言而觀其行 (Công Dã Tràng 公冶長) Nghe lời nói mà còn phải xem việc làm nữa.
19. Một âm là “hàng”. (Danh) Hàng lối. ◎Như: Phép binh ngày xưa cứ 25 người là một “hàng”, “hàng ngũ” 行伍 binh lính.
20. (Danh) Lượng từ: hàng, dãy, dòng. ◎Như: “nhất hàng thụ” 一行樹 một rặng cây. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Lưỡng cá hoàng li minh thúy liễu, Nhất hàng bạch lộ thướng thanh thiên” 兩個黃鸝鳴翠柳, 一行白鷺上青天 (Tuyệt cú 絕句) Hai con oanh vàng hót liễu biếc, Một hàng cò trắng vút trời xanh. ◇Tây du kí 西遊記: “Thượng hữu nhất hàng thập cá đại tự” 上有一行十個大字 (Đệ nhất hồi) Trên có một dòng mười chữ lớn.
21. (Danh) Cửa tiệm buôn bán, làm dịch vụ. ◎Như: “ngân hàng” 銀行 nhà ngân hàng (dịch vụ tài chánh), “dương hàng” 洋行 cửa hàng bán đồ nước ngoài, “hàng khố” 行庫 công khố ngân hàng.
22. (Danh) Ngành, nghề nghiệp. ◎Như: “cải hàng” 改行 đổi ngành, “cán na hàng học na hàng” 幹哪行學哪行 làm nghề gì học nghề ấy, “nội hàng” 內行 ở trong nghề (chuyên luyện).
23. Một âm là “hạng”. (Danh) Thứ bậc, thứ tự. ◎Như: “hạng nhất” 行一, “hạng nhị” 行二.
24. (Danh) Bọn, lũ. ◎Như: Gọi các người tôn trưởng của bạn mình là “trượng nhân hạng” 仗人行. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Nhĩ giá đẳng tặc tâm tặc can, ngã hạng tu sử bất đắc” 你這等賊心賊肝, 我行須使不得 (Đệ thập tứ hồi) Quân giặc từ gan tới ruột chúng bay, bọn ta thật không còn dung thứ được.
25. (Tính) “Hạng hạng” 行行 cứng cỏi.
Từ điển Trung-Anh
(1) to walk
(2) to go
(3) to travel
(4) a visit
(5) temporary
(6) makeshift
(7) current
(8) in circulation
(9) to do
(10) to perform
(11) capable
(12) competent
(13) effective
(14) all right
(15) OK!
(16) will do
(17) behavior
(18) conduct
(19) Taiwan pr. [xing4] for the behavior-conduct sense
(2) to go
(3) to travel
(4) a visit
(5) temporary
(6) makeshift
(7) current
(8) in circulation
(9) to do
(10) to perform
(11) capable
(12) competent
(13) effective
(14) all right
(15) OK!
(16) will do
(17) behavior
(18) conduct
(19) Taiwan pr. [xing4] for the behavior-conduct sense
Từ ghép 776
ǎi xíng xīng 矮行星 • bān xíng 頒行 • bān xíng 颁行 • bào xíng 暴行 • biàn chē lǚ xíng zhě 便車旅行者 • biàn chē lǚ xíng zhě 便车旅行者 • biàn yí xíng shì 便宜行事 • bīng mǎ wèi dòng , liáng cǎo xiān xíng 兵馬未動,糧草先行 • bīng mǎ wèi dòng , liáng cǎo xiān xíng 兵马未动,粮草先行 • bìng xíng 並行 • bìng xíng 并行 • bìng xíng bù bèi 並行不悖 • bìng xíng bù bèi 并行不悖 • bìng xíng chéng xù 並行程序 • bìng xíng chéng xù 并行程序 • bìng xíng jì suàn 並行計算 • bìng xíng jì suàn 并行计算 • bìng xíng kǒu 並行口 • bìng xíng kǒu 并行口 • bù míng fēi xíng wù 不明飛行物 • bù míng fēi xíng wù 不明飞行物 • bù xíng 不行 • bù xíng 步行 • bù xíng chóng 步行虫 • bù xíng chóng 步行蟲 • bù xíng jiē 步行街 • bù xíng le 不行了 • bù xíng qū 步行区 • bù xíng qū 步行區 • bù xíng zhě 步行者 • bù xū cǐ xíng 不虚此行 • bù xū cǐ xíng 不虛此行 • bù zhuó lù fēi xíng 不着陆飞行 • bù zhuó lù fēi xíng 不著陸飛行 • cǎi qǔ xíng dòng 採取行動 • cǎi qǔ xíng dòng 采取行动 • cāo xíng 操行 • chǎng dì zì xíng chē 场地自行车 • chǎng dì zì xíng chē 場地自行車 • chē xíng 車行 • chē xíng 车行 • chē xíng dào 車行道 • chē xíng dào 车行道 • chē xíng tōng dào 車行通道 • chē xíng tōng dào 车行通道 • chéng xíng 成行 • chóu hèn zuì xíng 仇恨罪行 • chǒu xíng 丑行 • chǒu xíng 醜行 • chū xíng 出行 • chuān xíng 穿行 • chuàn xíng 串行 • chuàn xíng diǎn zhèn dǎ yìn jī 串行点阵打印机 • chuàn xíng diǎn zhèn dǎ yìn jī 串行點陣打印機 • chuàn xíng kǒu 串行口 • cí fú xíng dòng 慈福行动 • cí fú xíng dòng 慈福行動 • cí xíng 辞行 • cí xíng 辭行 • cùn bù nán xíng 寸步难行 • cùn bù nán xíng 寸步難行 • Dà chái dàn xíng zhèng qū 大柴旦行政区 • Dà chái dàn xíng zhèng qū 大柴旦行政區 • Dà chái dàn xíng zhèng wěi yuán huì 大柴旦行政委员会 • Dà chái dàn xíng zhèng wěi yuán huì 大柴旦行政委員會 • dà liú xíng 大流行 • dà xíng qí dào 大行其道 • dài xíng 代行 • dài zhe xī wàng qù lǚ xíng , bǐ dào dá zhōng diǎn gèng měi hǎo 带着希望去旅行,比到达终点更美好 • dài zhe xī wàng qù lǚ xíng , bǐ dào dá zhōng diǎn gèng měi hǎo 帶著希望去旅行,比到達終點更美好 • dān xíng 单行 • dān xíng 單行 • dān xíng běn 单行本 • dān xíng běn 單行本 • dān xíng dào 单行道 • dān xíng dào 單行道 • dān xíng xiàn 单行线 • dān xíng xiàn 單行線 • dàng àn zhí xíng 档案执行 • dàng àn zhí xíng 檔案執行 • dào bù xíng 到不行 • dào xíng nì shī 倒行逆施 • dé xíng 德行 • dú duàn dú xíng 独断独行 • dú duàn dú xíng 獨斷獨行 • dú duàn zhuān xíng 独断专行 • dú duàn zhuān xíng 獨斷專行 • dú wàn juàn shū , xíng wàn lǐ lù 讀萬卷書,行萬里路 • dú wàn juàn shū , xíng wàn lǐ lù 读万卷书,行万里路 • dú xíng 独行 • dú xíng 獨行 • dú xíng qí shì 独行其是 • dú xíng qí shì 獨行其是 • dú xíng xiá 独行侠 • dú xíng xiá 獨行俠 • dǔ xíng 笃行 • dǔ xíng 篤行 • duàn xíng 断行 • duàn xíng 斷行 • duō xíng bù yì bì zì bì 多行不义必自毙 • duō xíng bù yì bì zì bì 多行不義必自斃 • è xíng 恶行 • è xíng 惡行 • fā xíng 发行 • fā xíng 發行 • fā xíng bèi wàng lù 发行备忘录 • fā xíng bèi wàng lù 發行備忘錄 • fā xíng é 发行额 • fā xíng é 發行額 • fā xíng hóng lì gǔ 发行红利股 • fā xíng hóng lì gǔ 發行紅利股 • fā xíng rén 发行人 • fā xíng rén 發行人 • fǎn qí dào ér xíng zhī 反其道而行之 • fǎn rén dào zuì xíng 反人道罪行 • fǎn shè huì xíng wéi 反社会行为 • fǎn shè huì xíng wéi 反社會行為 • fàn zuì xíng wéi 犯罪行为 • fàn zuì xíng wéi 犯罪行為 • fǎng xíng 仿行 • fàng xíng 放行 • fēi xíng 飛行 • fēi xíng 飞行 • fēi xíng jì lù 飛行記錄 • fēi xíng jì lù 飞行记录 • fēi xíng jì lù qì 飛行記錄器 • fēi xíng jì lù qì 飞行记录器 • fēi xíng jì lù yí 飛行記錄儀 • fēi xíng jì lù yí 飞行记录仪 • fēi xíng jiǎ bǎn 飛行甲板 • fēi xíng jiǎ bǎn 飞行甲板 • fēi xíng yuán 飛行員 • fēi xíng yuán 飞行员 • fēng xíng 風行 • fēng xíng 风行 • fēng xíng yī shí 風行一時 • fēng xíng yī shí 风行一时 • fèng xíng 奉行 • fù zhī xíng dòng 付之行动 • fù zhī xíng dòng 付之行動 • gāo céng zhí xíng yuán 高层执行员 • gāo céng zhí xíng yuán 高層執行員 • gè xíng qí shì 各行其是 • gōng gòng xíng zhèng 公共行政 • gōng lù zì xíng chē 公路自行車 • gōng lù zì xíng chē 公路自行车 • gōng wán xíng mǎn 功完行满 • gōng wán xíng mǎn 功完行滿 • gōng xíng 躬行 • gòng xíng chē dào 共行車道 • gòng xíng chē dào 共行车道 • guī xíng jǔ bù 規行矩步 • guī xíng jǔ bù 规行矩步 • hǎi dào xíng wéi 海盗行为 • hǎi dào xíng wéi 海盜行為 • háng xíng 航行 • hào xué jìn hū zhī , lì xíng jìn hū rén , zhī chǐ jìn hū yǒng 好学近乎知,力行近乎仁,知耻近乎勇 • hào xué jìn hū zhī , lì xíng jìn hū rén , zhī chǐ jìn hū yǒng 好學近乎知,力行近乎仁,知恥近乎勇 • héng pá xíng 横爬行 • héng pá xíng 橫爬行 • héng xíng 横行 • héng xíng 橫行 • héng xíng bà dào 横行霸道 • héng xíng bà dào 橫行霸道 • huá xíng 滑行 • huá xíng dào 滑行道 • Huán Fǎ Zì xíng chē sài 环法自行车赛 • Huán Fǎ Zì xíng chē sài 環法自行車賽 • huán jìng xíng dòng zhǔ yì 环境行动主义 • huán jìng xíng dòng zhǔ yì 環境行動主義 • huán qiú lǚ xíng 环球旅行 • huán qiú lǚ xíng 環球旅行 • hūn qián xìng xíng wéi 婚前性行为 • hūn qián xìng xíng wéi 婚前性行為 • hún xíng 混行 • huò bù dān xíng 祸不单行 • huò bù dān xíng 禍不單行 • jí shí xíng lè 及时行乐 • jí shí xíng lè 及時行樂 • jí tǐ xíng zǒu 集体行走 • jí tǐ xíng zǒu 集體行走 • jí xíng jūn 急行军 • jí xíng jūn 急行軍 • jiān wài zhí xíng 监外执行 • jiān wài zhí xíng 監外執行 • jiàn jī xíng shì 見機行事 • jiàn jī xíng shì 见机行事 • jiàn xíng 健行 • jiàn xíng 餞行 • jiàn xíng 饯行 • jiàn xíng jiàn yuǎn 渐行渐远 • jiàn xíng jiàn yuǎn 漸行漸遠 • jiàn zhū xíng dòng 見諸行動 • jiàn zhū xíng dòng 见诸行动 • jiǎng lì lǚ xíng 奖励旅行 • jiǎng lì lǚ xíng 獎勵旅行 • jié bàn ér xíng 結伴而行 • jié bàn ér xíng 结伴而行 • jiě shì zhí xíng 解释执行 • jiě shì zhí xíng 解釋執行 • jiè xíng 戒行 • jìn xíng 进行 • jìn xíng 進行 • jìn xíng biān chéng 进行编程 • jìn xíng biān chéng 進行編程 • jìn xíng jiāo yì 进行交易 • jìn xíng jiāo yì 進行交易 • jìn xíng qǔ 进行曲 • jìn xíng qǔ 進行曲 • jìn xíng tōng xìn 进行通信 • jìn xíng tōng xìn 進行通信 • jìn xíng xìng 进行性 • jìn xíng xìng 進行性 • jìn xíng xìng jiāo 进行性交 • jìn xíng xìng jiāo 進行性交 • jìn xíng xìng shī yǔ 进行性失语 • jìn xíng xìng shī yǔ 進行性失語 • jìn zhǐ lìng xíng 禁止令行 • jǔ jǔ dú xíng 踽踽独行 • jǔ jǔ dú xíng 踽踽獨行 • jǔ xíng 举行 • jǔ xíng 舉行 • jǔ xíng huì tán 举行会谈 • jǔ xíng huì tán 舉行會談 • jǔ xíng hūn lǐ 举行婚礼 • jǔ xíng hūn lǐ 舉行婚禮 • jué ér bù xíng 决而不行 • jué ér bù xíng 決而不行 • jūn shì xíng dòng 军事行动 • jūn shì xíng dòng 軍事行動 • kān xíng 刊行 • kàn rén xíng shì 看人行事 • kě xíng 可行 • kě xíng xìng 可行性 • kě xíng xìng yán jiū 可行性研究 • kě zhí xíng 可執行 • kě zhí xíng 可执行 • kǔ xíng 苦行 • kǔ xíng shú zuì 苦行贖罪 • kǔ xíng shú zuì 苦行赎罪 • kuài xíng dào 快行道 • Lǎo shān Zì xíng chē guǎn 老山自行車館 • Lǎo shān Zì xíng chē guǎn 老山自行车馆 • léi lì fēng xíng 雷厉风行 • léi lì fēng xíng 雷厲風行 • lèi dì xíng xīng 类地行星 • lèi dì xíng xīng 類地行星 • lèi mù xíng xīng 类木行星 • lèi mù xíng xīng 類木行星 • Lěng hú xíng zhèng qū 冷湖行政区 • Lěng hú xíng zhèng qū 冷湖行政區 • Lěng hú xíng zhèng wěi yuán huì 冷湖行政委员会 • Lěng hú xíng zhèng wěi yuán huì 冷湖行政委員會 • lì tā xíng wéi 利他行为 • lì tā xíng wéi 利他行為 • lì xíng 例行 • lì xíng 力行 • lì xíng gōng shì 例行公事 • lì xíng jié yuē 厉行节约 • lì xíng jié yuē 厲行節約 • liàng lì ér xíng 量力而行 • lín shí Àò mén shì zhèng zhí xíng wěi yuán huì 临时澳门市政执行委员会 • lín shí Àò mén shì zhèng zhí xíng wěi yuán huì 臨時澳門市政執行委員會 • lín xíng 临行 • lín xíng 臨行 • lìng xíng 另行 • lìng xíng jìn zhǐ 令行禁止 • lìng xíng tōng zhī 另行通知 • liú xíng 流行 • liú xíng bìng 流行病 • liú xíng bìng xué 流行病学 • liú xíng bìng xué 流行病學 • liú xíng xìng 流行性 • liú xíng xìng gǎn mào 流行性感冒 • liú xíng yīn yuè 流行音乐 • liú xíng yīn yuè 流行音樂 • liú xíng yǔ 流行語 • liú xíng yǔ 流行语 • liú xíng zhū 流行株 • lǚ xíng 履行 • lǚ xíng 旅行 • lǚ xíng dài 旅行袋 • lǚ xíng shè 旅行社 • lǚ xíng tuán 旅行团 • lǚ xíng tuán 旅行團 • lǚ xíng zhě 旅行者 • lǚ xíng zhī piào 旅行支票 • lǚ xíng zhuāng bèi 旅行装备 • lǚ xíng zhuāng bèi 旅行裝備 • màn xíng 慢行 • màn xíng dào 慢行道 • Máng shān xíng 邙山行 • Máng yá xíng zhèng qū 茫崖行政区 • Máng yá xíng zhèng qū 茫崖行政區 • Máng yá xíng zhèng wěi yuán huì 茫崖行政委员会 • Máng yá xíng zhèng wěi yuán huì 茫崖行政委員會 • mèng xíng zhèng 夢行症 • mèng xíng zhèng 梦行症 • mì shí xíng wéi 覓食行為 • mì shí xíng wéi 觅食行为 • míng zhī shān yǒu hǔ , piān xiàng hǔ shān xíng 明知山有虎,偏向虎山行 • nán xíng 难行 • nán xíng 難行 • nì shuǐ xíng zhōu 逆水行舟 • nì shuǐ xíng zhōu , bù jìn zé tuì 逆水行舟,不进则退 • nì shuǐ xíng zhōu , bù jìn zé tuì 逆水行舟,不進則退 • nì xíng 逆行 • nì xíng dǎo shī 逆行倒施 • pá xíng 爬行 • pá xíng dòng wù 爬行动物 • pá xíng dòng wù 爬行動物 • pá xíng lèi 爬行类 • pá xíng lèi 爬行類 • pǐn xíng 品行 • píng xíng 平行 • píng xíng gōng shè 平行公設 • píng xíng gōng shè 平行公设 • píng xíng shí kōng 平行时空 • píng xíng shí kōng 平行時空 • píng xíng sì biān xíng 平行四边形 • píng xíng sì biān xíng 平行四邊形 • píng xíng xiàn 平行線 • píng xíng xiàn 平行线 • qiān lǐ zhī xíng , shǐ yú zú xià 千里之行,始于足下 • qiān lǐ zhī xíng , shǐ yú zú xià 千里之行,始於足下 • qián xíng 前行 • qián xíng 潛行 • qián xíng 潜行 • qiāng fēng háng xíng 抢风航行 • qiāng fēng háng xíng 搶風航行 • qiáng xíng 強行 • qiáng xíng 强行 • qiǎng pò xìng xìng xíng wéi 強迫性性行為 • qiǎng pò xìng xìng xíng wéi 强迫性性行为 • qiè shí kě xíng 切实可行 • qiè shí kě xíng 切實可行 • qīn quán xíng wéi 侵权行为 • qīn quán xíng wéi 侵權行為 • rào xíng 繞行 • rào xíng 绕行 • rén chē hún xíng 人車混行 • rén chē hún xíng 人车混行 • rén xíng dào 人行道 • rén xíng dì xià tōng dào 人行地下通道 • rén xíng héng dào 人行横道 • rén xíng héng dào 人行橫道 • rén xíng héng dào xiàn 人行横道线 • rén xíng héng dào xiàn 人行橫道線 • rén xíng qū 人行区 • rén xíng qū 人行區 • rì xíng yī shàn 日行一善 • sān rén xíng 三人行 • sān rén xíng , bì yǒu wǒ shī 三人行,必有我师 • sān rén xíng , bì yǒu wǒ shī 三人行,必有我師 • sān rén xíng , zé bì yǒu wǒ shī 三人行,则必有我师 • sān rén xíng , zé bì yǒu wǒ shī 三人行,則必有我師 • sān sī ér hòu xíng 三思而后行 • sān sī ér hòu xíng 三思而後行 • sān sī ér xíng 三思而行 • shān dì zì xíng chē 山地自行車 • shān dì zì xíng chē 山地自行车 • shān xíng 山行 • shàn xíng 善行 • shāng yè xíng wéi 商业行为 • shāng yè xíng wéi 商業行為 • shàng xíng 上行 • shàng xíng xià xiào 上行下傚 • shàng xíng xià xiào 上行下效 • shé xíng 蛇行 • shè huì xíng dòng 社会行动 • shè huì xíng dòng 社會行動 • shēn tǐ lì xíng 身体力行 • shēn tǐ lì xíng 身體力行 • shěn shèn xíng shì 审慎行事 • shěn shèn xíng shì 審慎行事 • shèng xíng 盛行 • shī fu lǐng jìn mén , xiū xíng zài gè rén 师父领进门,修行在个人 • shī fu lǐng jìn mén , xiū xíng zài gè rén 師父領進門,修行在個人 • shī xíng 施行 • shí kōng lǚ xíng 时空旅行 • shí kōng lǚ xíng 時空旅行 • shí xíng 实行 • shí xíng 實行 • shí yī zhù xíng 食衣住行 • shì wēi yóu xíng 示威游行 • shì wēi yóu xíng 示威遊行 • shì xíng 試行 • shì xíng 试行 • shì zài bì xíng 势在必行 • shì zài bì xíng 勢在必行 • shǒu xí zhí xíng guān 首席執行官 • shǒu xí zhí xíng guān 首席执行官 • shòu xíng 兽行 • shòu xíng 獸行 • shùn xíng 順行 • shùn xíng 顺行 • sī xíng 私行 • sǐ xíng huǎn qī zhí xíng 死刑緩期執行 • sǐ xíng huǎn qī zhí xíng 死刑缓期执行 • sì xíng 肆行 • sòng xíng 送行 • suí xíng 随行 • suí xíng 隨行 • suí xíng rén yuán 随行人员 • suí xíng rén yuán 隨行人員 • Sūn xíng zhě 孙行者 • Sūn xíng zhě 孫行者 • tài kōng xíng zǒu 太空行走 • tè bié xíng zhèng qū 特別行政區 • tè bié xíng zhèng qū 特别行政区 • tè lì dú xíng 特立独行 • tè lì dú xíng 特立獨行 • tiān mǎ xíng kōng 天馬行空 • tiān mǎ xíng kōng 天马行空 • tiān xíng chì yǎn 天行赤眼 • tīng qí yán ér guān qí xíng 听其言而观其行 • tīng qí yán ér guān qí xíng 聽其言而觀其行 • tīng qí yán guān qí xíng 听其言观其行 • tīng qí yán guān qí xíng 聽其言觀其行 • tōng xíng 通行 • tōng xíng shuì 通行稅 • tōng xíng shuì 通行税 • tōng xíng wú zǔ 通行无阻 • tōng xíng wú zǔ 通行無阻 • tōng xíng zhèng 通行證 • tōng xíng zhèng 通行证 • tōng yòng chuàn xíng zǒng xiàn 通用串行总线 • tōng yòng chuàn xíng zǒng xiàn 通用串行總線 • tóng xíng 同行 • tú bù lǚ xíng 徒步旅行 • tǔ dào bù xíng 土到不行 • tuán tǐ xíng 团体行 • tuán tǐ xíng 團體行 • tuī xíng 推行 • tuì chū yùn xíng 退出运行 • tuì chū yùn xíng 退出運行 • tuì xíng 退行 • tuì xíng xìng 退行性 • tuō xíng 拖行 • tuō yùn xíng li 托运行李 • tuō yùn xíng li 托運行李 • wáng bù liú xíng 王不留行 • wēi yán wēi xíng 危言危行 • wō xíng 蜗行 • wō xíng 蝸行 • wō xíng niú bù 蜗行牛步 • wō xíng niú bù 蝸行牛步 • wǒ xíng wǒ sù 我行我素 • wú rén fēi xíng qì 无人飞行器 • wú rén fēi xíng qì 無人飛行器 • wǔ xíng 五行 • xià xíng 下行 • xiān xíng 先行 • xiān xíng zhě 先行者 • xiàn xíng 现行 • xiàn xíng 現行 • xiàn xíng fàn 现行犯 • xiàn xíng fàn 現行犯 • xiàng jī ér xíng 相机而行 • xiàng jī ér xíng 相機而行 • xiàng jī xíng shì 相机行事 • xiàng jī xíng shì 相機行事 • xiāo xíng 銷行 • xiāo xíng 销行 • xiǎo xíng xīng 小行星 • xiǎo xíng xīng dài 小行星带 • xiǎo xíng xīng dài 小行星帶 • Xié chéng Lǚ xíng Wǎng 携程旅行网 • Xié chéng Lǚ xíng Wǎng 攜程旅行網 • xié shǒu tóng xíng 携手同行 • xié shǒu tóng xíng 攜手同行 • Xīng jì Lǚ xíng 星际旅行 • Xīng jì Lǚ xíng 星際旅行 • xíng bǎi lǐ zhě bàn jiǔ shí 行百里者半九十 • xíng bǎn 行板 • xíng bō guǎn 行波管 • xíng bù cóng jìng 行不从径 • xíng bù cóng jìng 行不從徑 • xíng bù gǎi xìng , zuò bù gǎi míng 行不改姓,坐不改名 • xíng bù gēng míng , zuò bù gǎi xìng 行不更名,坐不改姓 • xíng bù gù yán 行不顧言 • xíng bù gù yán 行不顾言 • xíng bù yóu jìng 行不由径 • xíng bù yóu jìng 行不由徑 • xíng bu tōng 行不通 • xíng cǎo 行草 • xíng chē 行車 • xíng chē 行车 • xíng chéng 行程 • xíng chéng dān 行程单 • xíng chéng dān 行程單 • xíng chuán 行船 • xíng cì 行刺 • xíng de tōng 行得通 • xíng dòng 行动 • xíng dòng 行動 • xíng dòng bù biàn 行动不便 • xíng dòng bù biàn 行動不便 • xíng dòng diàn huà 行动电话 • xíng dòng diàn huà 行動電話 • xíng dòng fāng àn 行动方案 • xíng dòng fāng àn 行動方案 • xíng dòng gāng lǐng 行动纲领 • xíng dòng gāng lǐng 行動綱領 • xíng dòng huǎn màn 行动缓慢 • xíng dòng huǎn màn 行動緩慢 • xíng dòng jì huà 行动计划 • xíng dòng jì huà 行動計劃 • xíng dòng yì shù jiā 行动艺术家 • xíng dòng yì shù jiā 行動藝術家 • xíng dòng zhǔ yì 行动主义 • xíng dòng zhǔ yì 行動主義 • xíng dòng zì yóu 行动自由 • xíng dòng zì yóu 行動自由 • xíng fáng 行房 • xíng gōng 行宫 • xíng gōng 行宮 • xíng hǎo 行好 • xíng huì 行賄 • xíng huì 行贿 • xíng jì 行跡 • xíng jì 行迹 • xíng jiāng 行将 • xíng jiāng 行將 • xíng jiāng gào qìng 行将告罄 • xíng jiāng gào qìng 行將告罄 • xíng jiāng jié shù 行将结束 • xíng jiāng jié shù 行將結束 • xíng jiāng jiù mù 行将就木 • xíng jiāng jiù mù 行將就木 • xíng jiǎo 行脚 • xíng jiǎo 行腳 • xíng jìn 行进 • xíng jìn 行進 • xíng jìn dǎng 行进挡 • xíng jìn dǎng 行進擋 • xíng jīng 行經 • xíng jīng 行经 • xíng jìng 行径 • xíng jìng 行徑 • xíng jiǔ lìng 行酒令 • xíng jūn 行军 • xíng jūn 行軍 • xíng jūn chuáng 行军床 • xíng jūn chuáng 行軍床 • xíng jūn lǐ 行军礼 • xíng jūn lǐ 行軍禮 • xíng jūn lù xiàn 行军路线 • xíng jūn lù xiàn 行軍路線 • xíng kè 行客 • xíng lǐ 行礼 • xíng lǐ 行禮 • xíng lǐ bān yùn gōng 行李搬运工 • xíng lǐ bān yùn gōng 行李搬運工 • xíng lǐ rú yì 行礼如仪 • xíng lǐ rú yì 行禮如儀 • xíng li 行李 • xíng li chuán sòng dài 行李传送带 • xíng li chuán sòng dài 行李傳送帶 • xíng li dài 行李袋 • xíng li fáng 行李房 • xíng li jià 行李架 • xíng li piào 行李票 • xíng li xiāng 行李箱 • xíng li yuán 行李员 • xíng li yuán 行李員 • xíng lìng 行令 • xíng lǚ 行旅 • xíng lù 行路 • xíng náng 行囊 • xíng piàn 行騙 • xíng piàn 行骗 • xíng qī 行期 • xíng qǐ 行乞 • xíng qiān lǐ lù , dú wàn juàn shū 行千里路,讀萬卷書 • xíng qiān lǐ lù , dú wàn juàn shū 行千里路,读万卷书 • xíng qiè 行窃 • xíng qiè 行竊 • xíng qiè 行箧 • xíng qiè 行篋 • xíng rén 行人 • xíng rén ān quán dǎo 行人安全岛 • xíng rén ān quán dǎo 行人安全島 • xíng rén jìng 行人径 • xíng rén jìng 行人徑 • xíng sè cōng cōng 行色匆匆 • xíng shàn 行善 • xíng shěng 行省 • xíng shī zǒu ròu 行尸走肉 • xíng shī zǒu ròu 行屍走肉 • xíng shǐ 行使 • xíng shǐ 行駛 • xíng shǐ 行驶 • xíng shǐ zhí quán 行使职权 • xíng shǐ zhí quán 行使職權 • xíng shì 行事 • xíng shì lì 行事历 • xíng shì lì 行事曆 • xíng shū 行书 • xíng shū 行書 • xíng shǔ 行署 • xíng tǐ 行体 • xíng tǐ 行體 • xíng tou 行头 • xíng tou 行頭 • xíng wàn lǐ lù , dú wàn juàn shū 行万里路,读万卷书 • xíng wàn lǐ lù , dú wàn juàn shū 行萬里路,讀萬卷書 • xíng wàn lǐ lù shèng dú wàn juǎn shū 行万里路胜读万卷书 • xíng wàn lǐ lù shèng dú wàn juǎn shū 行萬里路勝讀萬捲書 • xíng wéi 行为 • xíng wéi 行為 • xíng wéi shù jù 行为数据 • xíng wéi shù jù 行為數據 • xíng wéi zhǔ yì 行为主义 • xíng wéi zhǔ yì 行為主義 • xíng wéi zhǔn zé 行为准则 • xíng wéi zhǔn zé 行為準則 • xíng wén 行文 • xíng xiāo 行銷 • xíng xiāo 行销 • xíng xiāo sù qiú 行銷訴求 • xíng xiāo sù qiú 行销诉求 • xíng xīng 行星 • xíng xīng jì 行星际 • xíng xīng jì 行星際 • xíng xíng 行刑 • xíng xíng duì 行刑队 • xíng xíng duì 行刑隊 • xíng xiōng 行兇 • xíng xiōng 行凶 • xíng xiōng zhě 行兇者 • xíng xiōng zhě 行凶者 • xíng yī 行医 • xíng yī 行醫 • xíng yín 行淫 • xíng yǒu yú lì 行有余力 • xíng yǒu yú lì 行有餘力 • xíng yún liú shuǐ 行云流水 • xíng yún liú shuǐ 行雲流水 • xíng zhě 行者 • xíng zhèng 行政 • xíng zhèng bù mén 行政部門 • xíng zhèng bù mén 行政部门 • xíng zhèng dān wèi 行政单位 • xíng zhèng dān wèi 行政單位 • xíng zhèng fǎ 行政法 • xíng zhèng gōng shǔ 行政公署 • xíng zhèng guǎn lǐ 行政管理 • xíng zhèng huì yì 行政会议 • xíng zhèng huì yì 行政會議 • xíng zhèng jī guān 行政机关 • xíng zhèng jī guān 行政機關 • xíng zhèng jiù jì 行政救济 • xíng zhèng jiù jì 行政救濟 • xíng zhèng mìng lìng 行政命令 • xíng zhèng qū 行政区 • xíng zhèng qū 行政區 • xíng zhèng qū huà 行政区划 • xíng zhèng qū huà 行政区画 • xíng zhèng qū huà 行政區劃 • xíng zhèng qū huà 行政區畫 • xíng zhèng qū huà tú 行政区划图 • xíng zhèng qū huà tú 行政區劃圖 • xíng zhèng qū yù 行政区域 • xíng zhèng qū yù 行政區域 • xíng zhèng quán 行政权 • xíng zhèng quán 行政權 • xíng zhèng yuán 行政员 • xíng zhèng yuán 行政員 • xíng zhèng zhǎng guān 行政長官 • xíng zhèng zhǎng guān 行政长官 • xíng zhèng zǒng chú 行政总厨 • xíng zhèng zǒng chú 行政總廚 • xíng zhī yǒu xiào 行之有效 • xíng zhǐ 行止 • xíng zhuāng 行装 • xíng zhuāng 行裝 • xíng zhuàng 行状 • xíng zhuàng 行狀 • xíng zōng 行踪 • xíng zōng 行蹤 • xíng zǒu 行走 • xìng xíng 性行 • xìng xíng wéi 性行为 • xìng xíng wéi 性行為 • xiū xíng 修行 • xiū xíng rén 修行人 • xú xíng 徐行 • xù gōng xíng shǎng 叙功行赏 • xù gōng xíng shǎng 敘功行賞 • xuán zhuǎn xíng li chuán sòng dài 旋轉行李傳送帶 • xuán zhuǎn xíng li chuán sòng dài 旋转行李传送带 • xué rú nì shuǐ xíng zhōu , bù jìn zé tuì 学如逆水行舟,不进则退 • xué rú nì shuǐ xíng zhōu , bù jìn zé tuì 學如逆水行舟,不進則退 • yān huā xíng yuàn 烟花行院 • yān huā xíng yuàn 煙花行院 • yán bì xìn , xíng bì guǒ 言必信,行必果 • yán xíng 言行 • yán xíng ruò yī 言行若一 • yán xíng yī zhì 言行一致 • yè xíng 夜行 • yè xíng jūn 夜行军 • yè xíng jūn 夜行軍 • yè xíng xìng 夜行性 • yè xíng zhòu fú 夜行昼伏 • yè xíng zhòu fú 夜行晝伏 • yī jì xíng shì 依計行事 • yī jì xíng shì 依计行事 • yī shí zhù xíng 衣食住行 • yī xíng 一行 • yī yán yī xíng 一言一行 • yī yì gū xíng 一意孤行 • yì xíng 义行 • yì xíng 義行 • Yì yǒng jūn Jìn xíng qǔ 义勇军进行曲 • Yì yǒng jūn Jìn xíng qǔ 義勇軍進行曲 • yín xíng 淫行 • yìn xíng 印行 • yóu xíng 游行 • yóu xíng 遊行 • yǒu dé xíng 有德行 • yuán fā xìng jìn xíng xìng shī yǔ 原发性进行性失语 • yuán fā xìng jìn xíng xìng shī yǔ 原發性進行性失語 • yuǎn xíng 远行 • yuǎn xíng 遠行 • yùn xíng 运行 • yùn xíng 運行 • yùn xíng fāng shì 运行方式 • yùn xíng fāng shì 運行方式 • yùn xíng shí 运行时 • yùn xíng shí 運行時 • yùn xíng shí cuò wù 运行时错误 • yùn xíng shí cuò wù 運行時錯誤 • yùn xíng zhuàng kuàng 运行状况 • yùn xíng zhuàng kuàng 運行狀況 • zàn xíng 暂行 • zàn xíng 暫行 • zhī yì xíng nán 知易行难 • zhī yì xíng nán 知易行難 • zhí dào ér xíng 直道而行 • zhí qíng jìng xíng 直情径行 • zhí qíng jìng xíng 直情徑行 • zhí xíng 執行 • zhí xíng 执行 • zhí xíng 直行 • zhí xíng rén 執行人 • zhí xíng rén 执行人 • zhí xíng zhǎng 執行長 • zhí xíng zhǎng 执行长 • zhí xíng zhǐ huī guān 執行指揮官 • zhí xíng zhǐ huī guān 执行指挥官 • zhì rù xìng xíng xiāo 置入性行銷 • zhì rù xìng xíng xiāo 置入性行销 • Zhōng yāng Zhí xíng Wěi yuán huì 中央執行委員會 • Zhōng yāng Zhí xíng Wěi yuán huì 中央执行委员会 • zhú xíng 逐行 • zì xíng 自行 • zì xíng chē 自行車 • zì xíng chē 自行车 • zì xíng chē guǎn 自行車館 • zì xíng chē guǎn 自行车馆 • zì xíng chē jià 自行車架 • zì xíng chē jià 自行车架 • zì xíng chē sài 自行車賽 • zì xíng chē sài 自行车赛 • zì xíng liǎo duàn 自行了断 • zì xíng liǎo duàn 自行了斷 • zì xíng qí shì 自行其是 • zì xíng wú jì 恣行无忌 • zì xíng wú jì 恣行無忌 • zì yì xíng lè 恣意行乐 • zì yì xíng lè 恣意行樂 • zì yóu xíng 自由行 • zuì xíng 罪行 • zuì xíng lěi lěi 罪行累累 • zūn xíng 遵行
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đức hạnh
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đi. ◎Như: “cẩm y dạ hành” 錦衣夜行 áo gấm đi đêm. ◇Luận Ngữ 論語: “Tam nhân hành, tất hữu ngã sư yên” 三人行, 必有我師焉 (Thuật nhi 述而) Ba người (cùng) đi, tất có người (có thể) làm thầy ta.
2. (Động) Di động, lưu động. ◎Như: “vận hành” 運行 chuyển vận.
3. (Động) Lưu thông. ◎Như: “thông hành toàn quốc” 通行全國 lưu thông khắp nước, “phát hành báo san” 發行報刊 phát hành sách báo.
4. (Động) Làm, làm việc. ◎Như: “hành y” 行醫 làm thầy thuốc chữa bệnh, “hành thiện” 行善 làm việc thiện.
5. (Động) Thật thi, thật hiện. ◎Như: “thật hành dân chủ” 實行民主 thật thi dân chủ.
6. (Động) Trải qua, đã qua. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Hành niên nhị thập hữu ngũ, kháng lệ do hư” 行年二十有五, 伉儷猶虛 (Hiệp nữ 俠女) Đã hai mươi lăm tuổi mà chưa lấy vợ.
7. (Danh) Hành trang. ◇Sử Kí 史記: “Thỉnh trị hành giả hà dã” 請治行者何也 (Cấp Trịnh liệt truyện 汲鄭列傳) Xin sửa soạn hành trang làm gì vậy?
8. (Danh) Đường đi, đường lối, đạo nghĩa. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kim giả thần lai, kiến nhân ư đại hành, phương bắc diện nhi trì kì giá” 今者臣來, 見人於大行, 方北面而持其駕 (Ngụy sách tứ 魏策四) Hôm nay khi lại đây, tôi gặp một người trên đường cái, hướng về phía bắc mà đánh xe.
9. (Danh) Tiếng gọi tắt của “hành thư” 行書, lối chữ hành, lối chữ hơi đá thảo.
10. (Danh) Bài hát, theo lối nhạc phủ hay cổ thi. ◎Như: “tràng ca hành” 長歌行 bài hát dài, “tì bà hành” 琵琶行 khúc hát tì bà.
11. (Danh) Lượng từ: tuần rượu. ◇Tư Mã Quang 司馬光: “Khách chí vị thường bất trí tửu, hoặc tam hành ngũ hành, đa bất quá thất hành” 客至未嘗不置酒, 或三行五行, 多不過七行 (Huấn kiệm thị khang 訓儉示康) Khách đến chưa từng không bày rượu, hoặc ba tuần năm tuần, thường thường không quá bảy tuần rượu.
12. (Danh) Cái để dùng, của dùng. ◎Như: ngày xưa gọi kim loại, gỗ, nước, lửa, đất là “ngũ hành”: 金木水火土為五行 ý nói là năm thứ ấy là cái người ta cần dùng hằng ngày vậy.
13. (Danh) Họ “Hành”.
14. (Tính) Giỏi, tài. ◎Như: “nhĩ chân hành” 你真行 anh tài thật, “tha tại giá phương diện hành đắc ngận” 他在這方面行得很 về mặt đó anh ta giỏi lắm.
15. (Phó) Được. ◎Như: “hành bất hành?” 行不行 được hay không được?, “tố sự chỉ yêu tận tâm tận lực tựu hành liễu” 做事只要盡心盡力就行了 làm việc chỉ cần hết lòng hết sức là được.
16. (Phó) Sẽ, sắp. ◇Lí Thường Kiệt 李常傑: “Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư” 汝等行看守敗虛 (Nam quốc sơn hà 南國山河) Bọn bay rồi sẽ chuốc lấy thất bại.
17. Một âm là “hạnh”. (Danh) Đức hạnh, nết na. § Còn ở tâm là “đức” 德, thi hành ra là “hạnh” 行. ◎Như: “độc hạnh” 獨行 đức hạnh hơn người, “tu hạnh” 修行 sửa mình trong sạch (thuật ngữ Phật giáo).
18. (Danh) Cử chỉ, hành động, việc làm. ◇Luận Ngữ 論語: “Thính kì ngôn nhi quan kì hạnh” 聽其言而觀其行 (Công Dã Tràng 公冶長) Nghe lời nói mà còn phải xem việc làm nữa.
19. Một âm là “hàng”. (Danh) Hàng lối. ◎Như: Phép binh ngày xưa cứ 25 người là một “hàng”, “hàng ngũ” 行伍 binh lính.
20. (Danh) Lượng từ: hàng, dãy, dòng. ◎Như: “nhất hàng thụ” 一行樹 một rặng cây. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Lưỡng cá hoàng li minh thúy liễu, Nhất hàng bạch lộ thướng thanh thiên” 兩個黃鸝鳴翠柳, 一行白鷺上青天 (Tuyệt cú 絕句) Hai con oanh vàng hót liễu biếc, Một hàng cò trắng vút trời xanh. ◇Tây du kí 西遊記: “Thượng hữu nhất hàng thập cá đại tự” 上有一行十個大字 (Đệ nhất hồi) Trên có một dòng mười chữ lớn.
21. (Danh) Cửa tiệm buôn bán, làm dịch vụ. ◎Như: “ngân hàng” 銀行 nhà ngân hàng (dịch vụ tài chánh), “dương hàng” 洋行 cửa hàng bán đồ nước ngoài, “hàng khố” 行庫 công khố ngân hàng.
22. (Danh) Ngành, nghề nghiệp. ◎Như: “cải hàng” 改行 đổi ngành, “cán na hàng học na hàng” 幹哪行學哪行 làm nghề gì học nghề ấy, “nội hàng” 內行 ở trong nghề (chuyên luyện).
23. Một âm là “hạng”. (Danh) Thứ bậc, thứ tự. ◎Như: “hạng nhất” 行一, “hạng nhị” 行二.
24. (Danh) Bọn, lũ. ◎Như: Gọi các người tôn trưởng của bạn mình là “trượng nhân hạng” 仗人行. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Nhĩ giá đẳng tặc tâm tặc can, ngã hạng tu sử bất đắc” 你這等賊心賊肝, 我行須使不得 (Đệ thập tứ hồi) Quân giặc từ gan tới ruột chúng bay, bọn ta thật không còn dung thứ được.
25. (Tính) “Hạng hạng” 行行 cứng cỏi.
2. (Động) Di động, lưu động. ◎Như: “vận hành” 運行 chuyển vận.
3. (Động) Lưu thông. ◎Như: “thông hành toàn quốc” 通行全國 lưu thông khắp nước, “phát hành báo san” 發行報刊 phát hành sách báo.
4. (Động) Làm, làm việc. ◎Như: “hành y” 行醫 làm thầy thuốc chữa bệnh, “hành thiện” 行善 làm việc thiện.
5. (Động) Thật thi, thật hiện. ◎Như: “thật hành dân chủ” 實行民主 thật thi dân chủ.
6. (Động) Trải qua, đã qua. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Hành niên nhị thập hữu ngũ, kháng lệ do hư” 行年二十有五, 伉儷猶虛 (Hiệp nữ 俠女) Đã hai mươi lăm tuổi mà chưa lấy vợ.
7. (Danh) Hành trang. ◇Sử Kí 史記: “Thỉnh trị hành giả hà dã” 請治行者何也 (Cấp Trịnh liệt truyện 汲鄭列傳) Xin sửa soạn hành trang làm gì vậy?
8. (Danh) Đường đi, đường lối, đạo nghĩa. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kim giả thần lai, kiến nhân ư đại hành, phương bắc diện nhi trì kì giá” 今者臣來, 見人於大行, 方北面而持其駕 (Ngụy sách tứ 魏策四) Hôm nay khi lại đây, tôi gặp một người trên đường cái, hướng về phía bắc mà đánh xe.
9. (Danh) Tiếng gọi tắt của “hành thư” 行書, lối chữ hành, lối chữ hơi đá thảo.
10. (Danh) Bài hát, theo lối nhạc phủ hay cổ thi. ◎Như: “tràng ca hành” 長歌行 bài hát dài, “tì bà hành” 琵琶行 khúc hát tì bà.
11. (Danh) Lượng từ: tuần rượu. ◇Tư Mã Quang 司馬光: “Khách chí vị thường bất trí tửu, hoặc tam hành ngũ hành, đa bất quá thất hành” 客至未嘗不置酒, 或三行五行, 多不過七行 (Huấn kiệm thị khang 訓儉示康) Khách đến chưa từng không bày rượu, hoặc ba tuần năm tuần, thường thường không quá bảy tuần rượu.
12. (Danh) Cái để dùng, của dùng. ◎Như: ngày xưa gọi kim loại, gỗ, nước, lửa, đất là “ngũ hành”: 金木水火土為五行 ý nói là năm thứ ấy là cái người ta cần dùng hằng ngày vậy.
13. (Danh) Họ “Hành”.
14. (Tính) Giỏi, tài. ◎Như: “nhĩ chân hành” 你真行 anh tài thật, “tha tại giá phương diện hành đắc ngận” 他在這方面行得很 về mặt đó anh ta giỏi lắm.
15. (Phó) Được. ◎Như: “hành bất hành?” 行不行 được hay không được?, “tố sự chỉ yêu tận tâm tận lực tựu hành liễu” 做事只要盡心盡力就行了 làm việc chỉ cần hết lòng hết sức là được.
16. (Phó) Sẽ, sắp. ◇Lí Thường Kiệt 李常傑: “Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư” 汝等行看守敗虛 (Nam quốc sơn hà 南國山河) Bọn bay rồi sẽ chuốc lấy thất bại.
17. Một âm là “hạnh”. (Danh) Đức hạnh, nết na. § Còn ở tâm là “đức” 德, thi hành ra là “hạnh” 行. ◎Như: “độc hạnh” 獨行 đức hạnh hơn người, “tu hạnh” 修行 sửa mình trong sạch (thuật ngữ Phật giáo).
18. (Danh) Cử chỉ, hành động, việc làm. ◇Luận Ngữ 論語: “Thính kì ngôn nhi quan kì hạnh” 聽其言而觀其行 (Công Dã Tràng 公冶長) Nghe lời nói mà còn phải xem việc làm nữa.
19. Một âm là “hàng”. (Danh) Hàng lối. ◎Như: Phép binh ngày xưa cứ 25 người là một “hàng”, “hàng ngũ” 行伍 binh lính.
20. (Danh) Lượng từ: hàng, dãy, dòng. ◎Như: “nhất hàng thụ” 一行樹 một rặng cây. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Lưỡng cá hoàng li minh thúy liễu, Nhất hàng bạch lộ thướng thanh thiên” 兩個黃鸝鳴翠柳, 一行白鷺上青天 (Tuyệt cú 絕句) Hai con oanh vàng hót liễu biếc, Một hàng cò trắng vút trời xanh. ◇Tây du kí 西遊記: “Thượng hữu nhất hàng thập cá đại tự” 上有一行十個大字 (Đệ nhất hồi) Trên có một dòng mười chữ lớn.
21. (Danh) Cửa tiệm buôn bán, làm dịch vụ. ◎Như: “ngân hàng” 銀行 nhà ngân hàng (dịch vụ tài chánh), “dương hàng” 洋行 cửa hàng bán đồ nước ngoài, “hàng khố” 行庫 công khố ngân hàng.
22. (Danh) Ngành, nghề nghiệp. ◎Như: “cải hàng” 改行 đổi ngành, “cán na hàng học na hàng” 幹哪行學哪行 làm nghề gì học nghề ấy, “nội hàng” 內行 ở trong nghề (chuyên luyện).
23. Một âm là “hạng”. (Danh) Thứ bậc, thứ tự. ◎Như: “hạng nhất” 行一, “hạng nhị” 行二.
24. (Danh) Bọn, lũ. ◎Như: Gọi các người tôn trưởng của bạn mình là “trượng nhân hạng” 仗人行. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Nhĩ giá đẳng tặc tâm tặc can, ngã hạng tu sử bất đắc” 你這等賊心賊肝, 我行須使不得 (Đệ thập tứ hồi) Quân giặc từ gan tới ruột chúng bay, bọn ta thật không còn dung thứ được.
25. (Tính) “Hạng hạng” 行行 cứng cỏi.
Từ điển Thiều Chửu
① Bước đi, bước chân đi.
② Làm ra, thi hành ra.
③ Đi, như tống hành 送行 đưa đi, từ hành 辭行 từ đi v.v. Vua chết gọi là đại hành 大行.
④ Không định hẳn, tạm thì. Như hành thự 行署 dinh quan đóng tạm.
⑤ Cái để dùng, của dùng. Như ngày xưa gọi vàng, gỗ, nước, lửa, đất là ngũ hành 金木水火土為五行 ý nói là năm thứ ấy là cái người ta cần dùng hằng ngày vậy.
⑥ Trải qua. Như nhất hành tác lại 一行作吏 làm quan qua một lần.
⑦ Sắp tới, dần đến. Như hành niên ngũ thập 行年五十 tuổi gần đến năm mươi, hành tương tựu mộc 行將就木 sắp chết.
⑧ Bài hát. Như tràng ca hành 長歌行 bài hát dài.
⑨ Lối chữ hành, lối chữ hơi đá thảo gọi là hành.
⑩ Ðường sá.
⑪ Biến đổi luôn không ngừng. Nhà Phật gọi cái ý thức luôn luôn trôi đi là hành ấm hay hành uẩn 行蘊.
⑫ Một âm là hạnh. Ðức hạnh, nết na, còn ở tâm là đức 德, thi hành ra là hạnh 行. Như độc hạnh 獨行 đức hạnh hơn người. Vì thế nhà Phật nói sửa mình trong sạch để thờ Phật gọi là tu hạnh 修行.
⑬ Lại một âm là hàng. Hàng lối. Phép binh ngày xưa cứ 25 người là một hàng 一行, vì thế gọi binh lính là hàng ngũ 行伍. Một dòng chữ cũng gọi là một hàng一行.
⑭ Cửa hàng. Một chỗ chứa các đồ hàng để vận tải, buôn bán cho tiện gọi là hàng sạn 行棧 hay hàng gia 行家.
⑮ Nghề nghiệp của trăm nghề. Người đồng nghiệp gọi là đồng hàng 同行, làm việc không khéo gọi là ngoại hàng 外行.
⑯ Một âm nữa là hạng. Hạng thứ. Như hạng nhất 行一, hạng nhị 行二, v.v.
⑰ Hàng lũ. Gọi các người tôn trưởng của bạn mình là trượng nhân hạng 丈人行.
⑱ Hạng hạng 行行 cứng cỏi.
② Làm ra, thi hành ra.
③ Đi, như tống hành 送行 đưa đi, từ hành 辭行 từ đi v.v. Vua chết gọi là đại hành 大行.
④ Không định hẳn, tạm thì. Như hành thự 行署 dinh quan đóng tạm.
⑤ Cái để dùng, của dùng. Như ngày xưa gọi vàng, gỗ, nước, lửa, đất là ngũ hành 金木水火土為五行 ý nói là năm thứ ấy là cái người ta cần dùng hằng ngày vậy.
⑥ Trải qua. Như nhất hành tác lại 一行作吏 làm quan qua một lần.
⑦ Sắp tới, dần đến. Như hành niên ngũ thập 行年五十 tuổi gần đến năm mươi, hành tương tựu mộc 行將就木 sắp chết.
⑧ Bài hát. Như tràng ca hành 長歌行 bài hát dài.
⑨ Lối chữ hành, lối chữ hơi đá thảo gọi là hành.
⑩ Ðường sá.
⑪ Biến đổi luôn không ngừng. Nhà Phật gọi cái ý thức luôn luôn trôi đi là hành ấm hay hành uẩn 行蘊.
⑫ Một âm là hạnh. Ðức hạnh, nết na, còn ở tâm là đức 德, thi hành ra là hạnh 行. Như độc hạnh 獨行 đức hạnh hơn người. Vì thế nhà Phật nói sửa mình trong sạch để thờ Phật gọi là tu hạnh 修行.
⑬ Lại một âm là hàng. Hàng lối. Phép binh ngày xưa cứ 25 người là một hàng 一行, vì thế gọi binh lính là hàng ngũ 行伍. Một dòng chữ cũng gọi là một hàng一行.
⑭ Cửa hàng. Một chỗ chứa các đồ hàng để vận tải, buôn bán cho tiện gọi là hàng sạn 行棧 hay hàng gia 行家.
⑮ Nghề nghiệp của trăm nghề. Người đồng nghiệp gọi là đồng hàng 同行, làm việc không khéo gọi là ngoại hàng 外行.
⑯ Một âm nữa là hạng. Hạng thứ. Như hạng nhất 行一, hạng nhị 行二, v.v.
⑰ Hàng lũ. Gọi các người tôn trưởng của bạn mình là trượng nhân hạng 丈人行.
⑱ Hạng hạng 行行 cứng cỏi.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hàng, dòng: 排成雙行 Xếp thành hàng đôi; 四行詩句 Bốn dòng thơ, thơ bốn dòng;
② Ngành, nghề nghiệp: 改行 Đổi nghề (ngành); 幹哪行學哪行 Làm nghề gì học nghề ấy;
③ Cửa hàng, hàng: 電器行 Cửa hàng đồ điện; 銀行 Ngân hàng;
④ Thứ bậc (trong gia đình): 三兄弟你行幾 Ba anh em anh thứ mấy?; 我行三 Tôi thứ ba;
⑤ (văn) Con đường: 遵彼微行 Men theo đường nhỏ kia (Thi Kinh);
⑥ (văn) Hàng (biên chế quân đội thời cổ, gồm 25 người);
⑦ (văn) Chỗ giao dịch mua bán, hãng, hãng buôn, cửa hàng: 肉行 Cửa hàng thịt; 商行 Hãng, hãng buôn. Xem 行 [xíng], [xìng].
② Ngành, nghề nghiệp: 改行 Đổi nghề (ngành); 幹哪行學哪行 Làm nghề gì học nghề ấy;
③ Cửa hàng, hàng: 電器行 Cửa hàng đồ điện; 銀行 Ngân hàng;
④ Thứ bậc (trong gia đình): 三兄弟你行幾 Ba anh em anh thứ mấy?; 我行三 Tôi thứ ba;
⑤ (văn) Con đường: 遵彼微行 Men theo đường nhỏ kia (Thi Kinh);
⑥ (văn) Hàng (biên chế quân đội thời cổ, gồm 25 người);
⑦ (văn) Chỗ giao dịch mua bán, hãng, hãng buôn, cửa hàng: 肉行 Cửa hàng thịt; 商行 Hãng, hãng buôn. Xem 行 [xíng], [xìng].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đi, hành: 日行千里 Ngày đi nghìn dặm;
② Lưu hành, lưu động: 盛行 Thịnh hành; 報紙發行 Phát hành báo chí;
③ Thi hành, chấp hành, tiến hành: 實行民脮Thực hành dân chủ;
④ Hành vi, hành động, việc làm: 言行要一致 Lời nói phải đi đôi với việc làm;
⑤ (văn) Hoành hành: 殘賊公行 Bọn cướp tàn bạo công khai hoành hành (Giả Nghị: Luận tích trữ sớ);
⑥ Được: 那可不行 Thế thì không được; 行,你就這樣辦吧 Được, anh cứ thế mà làm đi!;
⑦ Giỏi, cừ, tài, khá: 他眞行 Anh ấy giỏi (khá) lắm;
⑧ Sẽ, sắp: 行將畢業 Sắp tốt nghiệp; 別來行復四年 Từ ngày xa cách đến nay lại sắp hết bốn năm trời (gần hết bốn năm) (Tào Phi: Dữ Ngô Chất thư); 善萬物之得時,感吾生之行休 Khen cho vạn vật được đắc thời, mà cảm cho đời ta sẽ dứt (sắp kết thúc) (Đào Uyên Minh: Quy khứ lai hề từ tịnh tự); 汝等行看守敗虛 Bọn bây rồi sẽ thấy ôm lấy thất bại (Lí Thường Kiệt).【行將】hành tương [xíng jiang] Sắp, sẽ. Như 即將 [jíjiang];
⑨ (văn) Đang: 不知誰家子,提籠行採桑 Chẳng biết con nhà ai, mang lồng đang hái dâu (Tống Tử Hầu: Đổng kiều nhiêu);
⑩ (văn) Hành trang: 請治行者何也? Xin chỉnh đốn hành trang làm gì vậy? (Sử kí);
⑪ Thể hành (một thể tài của nhạc phủ và cổ thi): 長歌行 Trường ca hành; 從軍行 Tòng quân hành;
⑫ (văn) Lại (lần nữa): 遙聞虜到平陵下,不待詔書行上馬 Xa nghe giặc đến Bình Lăng, chiếu thư chẳng đợi lại lên ngựa liền (Trương Tịch: Thiếu niên hành);
⑬ [Xíng] (Họ) Hành. Xem 行 [háng], [xìng].
② Lưu hành, lưu động: 盛行 Thịnh hành; 報紙發行 Phát hành báo chí;
③ Thi hành, chấp hành, tiến hành: 實行民脮Thực hành dân chủ;
④ Hành vi, hành động, việc làm: 言行要一致 Lời nói phải đi đôi với việc làm;
⑤ (văn) Hoành hành: 殘賊公行 Bọn cướp tàn bạo công khai hoành hành (Giả Nghị: Luận tích trữ sớ);
⑥ Được: 那可不行 Thế thì không được; 行,你就這樣辦吧 Được, anh cứ thế mà làm đi!;
⑦ Giỏi, cừ, tài, khá: 他眞行 Anh ấy giỏi (khá) lắm;
⑧ Sẽ, sắp: 行將畢業 Sắp tốt nghiệp; 別來行復四年 Từ ngày xa cách đến nay lại sắp hết bốn năm trời (gần hết bốn năm) (Tào Phi: Dữ Ngô Chất thư); 善萬物之得時,感吾生之行休 Khen cho vạn vật được đắc thời, mà cảm cho đời ta sẽ dứt (sắp kết thúc) (Đào Uyên Minh: Quy khứ lai hề từ tịnh tự); 汝等行看守敗虛 Bọn bây rồi sẽ thấy ôm lấy thất bại (Lí Thường Kiệt).【行將】hành tương [xíng jiang] Sắp, sẽ. Như 即將 [jíjiang];
⑨ (văn) Đang: 不知誰家子,提籠行採桑 Chẳng biết con nhà ai, mang lồng đang hái dâu (Tống Tử Hầu: Đổng kiều nhiêu);
⑩ (văn) Hành trang: 請治行者何也? Xin chỉnh đốn hành trang làm gì vậy? (Sử kí);
⑪ Thể hành (một thể tài của nhạc phủ và cổ thi): 長歌行 Trường ca hành; 從軍行 Tòng quân hành;
⑫ (văn) Lại (lần nữa): 遙聞虜到平陵下,不待詔書行上馬 Xa nghe giặc đến Bình Lăng, chiếu thư chẳng đợi lại lên ngựa liền (Trương Tịch: Thiếu niên hành);
⑬ [Xíng] (Họ) Hành. Xem 行 [háng], [xìng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Phẩm hạnh, đức hạnh, hạnh kiểm: 品行 Phẩm hạnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một dãy, xếp thẳng theo thứ tự — Chỗ buôn bán. Chẳng hạn Ngân hàng. Ta gọi là Cửa hàng — Các âm khác là Hạng, Hãng, Hạnh. Xem các âm này.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cửa hàng. Tiệm buôn — Các âm khác là Hàng, Hạng, Hành, Hạnh. Xem các âm này.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ bậc. Ta cũng nói là thứ hạng — Bọn người. Đám người giống nhau. Ta cũng nói là Hạng người — Các âm khác là Hàng, Hành, Hạnh, Hãng. Xem các âm này.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bước đi — Đi từ nơi này tới nơi khác — Đường đi — Làm việc — Đem ra làm, đem ra dùng — Các âm khác là Hàng, Hạng, Hạnh, Hãng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nết tốt — Các âm khác là Hàng, Hạng, Hành. Xem các âm này.
Từ ghép 28
hūn qián xìng xíng wéi 婚前性行为 • hūn qián xìng xíng wéi 婚前性行為 • jìn xíng xìng 进行性 • jìn xíng xìng 進行性 • jìn xíng xìng jiāo 进行性交 • jìn xíng xìng jiāo 進行性交 • jìn xíng xìng shī yǔ 进行性失语 • jìn xíng xìng shī yǔ 進行性失語 • jìn xìng 進行 • kě xíng xìng 可行性 • kě xíng xìng yán jiū 可行性研究 • liú xíng xìng 流行性 • liú xíng xìng gǎn mào 流行性感冒 • qiǎng pò xìng xìng xíng wéi 強迫性性行為 • qiǎng pò xìng xìng xíng wéi 强迫性性行为 • tuì xíng xìng 退行性 • xíng bù gǎi xìng , zuò bù gǎi míng 行不改姓,坐不改名 • xíng bù gēng míng , zuò bù gǎi xìng 行不更名,坐不改姓 • xìng xiá zhàng yì 行侠仗义 • xìng xiá zhàng yì 行俠仗義 • xìng xíng 性行 • xìng xíng wéi 性行为 • xìng xíng wéi 性行為 • yè xíng xìng 夜行性 • yuán fā xìng jìn xíng xìng shī yǔ 原发性进行性失语 • yuán fā xìng jìn xíng xìng shī yǔ 原發性進行性失語 • zhì rù xìng xíng xiāo 置入性行銷 • zhì rù xìng xíng xiāo 置入性行销