Có 1 kết quả:

xíng bù gǎi xìng , zuò bù gǎi míng ㄒㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄍㄞˇ ㄒㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄍㄞˇ ㄇㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 行不更名,坐不改姓[xing2 bu4 geng1 ming2 , zuo4 bu4 gai3 xing4]