Có 1 kết quả:
xíng wéi zhǔn zé ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ ㄓㄨㄣˇ ㄗㄜˊ
xíng wéi zhǔn zé ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ ㄓㄨㄣˇ ㄗㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) code of conduct
(2) standard of conduct
(2) standard of conduct
Bình luận 0
xíng wéi zhǔn zé ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ ㄓㄨㄣˇ ㄗㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0