Có 1 kết quả:

xíng qǐ ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧˇ

1/1

xíng qǐ ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to beg
(2) to ask for alms