Có 1 kết quả:

xíng shì ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ

1/1

xíng shì ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to execute
(2) to handle
(3) behavior
(4) action
(5) conduct