Có 1 kết quả:
xíng shì ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to execute
(2) to handle
(3) behavior
(4) action
(5) conduct
(2) to handle
(3) behavior
(4) action
(5) conduct
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0