Có 1 kết quả:
xíng rén ㄒㄧㄥˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pedestrian
(2) traveler on foot
(3) passer-by
(4) official responsible for arranging audiences with the emperor
(2) traveler on foot
(3) passer-by
(4) official responsible for arranging audiences with the emperor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0